Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hárold Cummings Trung vệ | 33 | ![]() CSD Xelajú MC ![]() Liga Guate Clausura | ![]() Không có | - | |
![]() | José Calderón Thủ môn | 39 | ![]() CSD Xelajú MC ![]() Liga Guate Clausura | ![]() Không có | ? | |
![]() | Anthony Gonçalves Tiền vệ trung tâm | 39 | ![]() ![]() | ![]() Stade Lavallois | ![]() Không có | - |
![]() | Geoffrey Lembet Thủ môn | 36 | ![]() | ![]() Rennais | ![]() Không có | - |
![]() | Timothy Eyoma Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Akin Odimayo Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Liam McCarron Hậu vệ cánh trái | 24 | ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Ali Koiki Hậu vệ cánh trái | 25 | ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Nik Tzanev Thủ môn | 28 | ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | James Wilson Tiền đạo cắm | 29 | england | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự | 30 | england | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Tyler Magloire Trung vệ | 26 | england | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải | 26 | ![]() | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Shane van Aarle Trung vệ | 18 | ![]() | ![]() Eindhoven U21 | ![]() Juventus Primavera | Miễn phí |
![]() | Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm | 22 | england | ![]() Peterborough United | ![]() Không có | - |
![]() | Kwame Poku Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() Peterborough United | ![]() Không có | - |
![]() | Jed Steer Thủ môn | 32 | ![]() | ![]() Peterborough United | ![]() Không có | - |
![]() | Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm | 27 | england,dr congo | ![]() Peterborough United | ![]() Không có | - |
![]() | David Ajiboye Tiền đạo cánh phải | 26 | ![]() | ![]() Peterborough United | ![]() Không có | - |
![]() | William Hondermarck Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() ![]() | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Oliver Norburn Tiền vệ trung tâm | 32 | ![]() | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Josh Onomah Tiền vệ trung tâm | 28 | ![]() | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Matthew Pennington Trung vệ | 30 | england | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Richard O'Donnell Thủ môn | 36 | england | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Mackenzie Chapman Thủ môn | 22 | england | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Jordan Rhodes Tiền đạo cắm | 35 | ![]() | ![]() Blackpool | ![]() Không có | - |
![]() | Valentino Baro Tiền đạo cắm | 26 | ![]() ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
![]() | Orgito Meta Tiền đạo cánh trái | 21 | ![]() ![]() | ![]() AO Episkopi Rethymnou | ![]() Không có | - |
![]() | Agathoklis Polyzos Tiền vệ phòng ngự | 26 | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
![]() | Athanasios Kotsios Trung vệ | 23 | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
![]() | Antonis Kelaidis Thủ môn | 32 | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Niolakis Tiền đạo cắm | 25 | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
![]() | Stefanos Petrou Tiền đạo cánh trái | 25 | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Koutantos Tiền vệ tấn công | 25 | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
![]() | Marco Meireles Tiền vệ trung tâm | 35 | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
![]() | Daniel Arcilesi Tiền vệ trung tâm | 29 | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
![]() | Kristo Shehu Tiền đạo cắm | 25 | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Thomas Daflas Hộ công | 31 | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Drosos Tiền đạo cánh phải | 19 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Lazaros Eleftheriadis Tiền vệ tấn công | 27 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Vangelis Theocharis Tiền vệ phòng ngự | 26 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Martinos Tiền vệ phòng ngự | 34 | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Kaloutzis Hậu vệ cánh trái | 21 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Antonis Rigopoulos Hậu vệ cánh trái | 20 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Gurjinder Singh Hậu vệ cánh trái | 28 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Koumis Thủ môn | 36 | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Katsis Tiền đạo cắm | 23 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Anastasios Karamanos Tiền đạo cắm | 34 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Tsakiris Tiền đạo cánh phải | 23 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Petsitis Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Harvey Lintott Hậu vệ cánh phải | 22 | england | ![]() Northampton Town | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Takidis Trung vệ | 29 | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Gleb Nesposudniy Thủ môn | 21 | ![]() ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
![]() | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
![]() | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
![]() | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | ![]() | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
![]() | Oliver Webber Thủ môn | 24 | ![]() Woking | ![]() Không có | - | |
![]() | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
![]() | Vangelis Vatzios Thủ môn | 24 | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
![]() | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
![]() | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Manolis Perdikis Trung vệ | 25 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
![]() | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | japan | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
![]() | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
![]() | Yves Ingrand Thủ môn | 23 | ![]() ![]() | ![]() La Roche Vendée Football | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
![]() | Antonis Magas Trung vệ | 31 | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
![]() | Rémy Cabella Tiền vệ tấn công | 35 | ![]() | ![]() Lille | ![]() Không có | - |
![]() | Milan Bajic Tiền vệ tấn công | 21 | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
![]() | Nektarios Marinis | 34 | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
![]() | Dimitrios Apostolakis | 20 | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
![]() | Christos Alexiou Tiền đạo cắm | 32 | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
![]() | Luka Belic Tiền đạo cánh phải | 29 | ![]() ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
![]() | Konstantinos Nikolopoulos Tiền vệ tấn công | 22 | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Stamatakis Tiền vệ tấn công | 30 | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
![]() | Stavros Georgousopoulos Tiền vệ tấn công | 32 | ![]() | ![]() Apollon Efpaliou | ![]() Không có | - |
![]() | Sotiris Kourtesis Hậu vệ cánh phải | 25 | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
![]() | Lazaros Bourelakos Hậu vệ cánh phải | 37 | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
![]() | Cazimir Drăgan Tiền vệ trung tâm | 21 | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
![]() | Fabian Cela Hậu vệ cánh trái | 21 | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
![]() | Petros Agrogiannis Hộ công | 22 | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
![]() | Giannis Kontogiannis Tiền vệ tấn công | 28 | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
![]() | Klajdi Toska Tiền vệ trung tâm | 31 | ![]() ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
![]() | Theodoros Iasonidis Trung vệ | 38 | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
![]() | Nikolaos Kouskounas Tiền đạo cắm | 36 | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
![]() | Andreas Chatziliontas Tiền vệ trung tâm | 37 | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |