 | Finn O'Boyle Tiền vệ cánh phải | 19 | england |  Wigan Athletic U21 |  Không có | - |
 | Jay Rich-Baghuelou Trung vệ | 25 | |  Accrington Stanley |  Không có | - |
 | Seb Quirk Tiền vệ cánh phải | 23 | england |  Accrington Stanley |  Không có | - |
 | | 20 | england |  Accrington Stanley |  Không có | - |
 | | 22 | england |  Accrington Stanley |  Không có | - |
 | Ashley Hunter Tiền đạo cánh trái | 29 | england |  Accrington Stanley |  Không có | - |
 | | 28 | england |  Preston North End |  Không có | - |
 | Joseph Dodoo Tiền đạo cánh trái | 29 | |  Solihull Moors |  Không có | - |
 | | 32 | |  Preston North End |  Không có | - |
 | Kian Taylor Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Preston North End |  Không có | - |
 | Moussa Doumbouya Tiền đạo cắm | 27 | |  Rot-Weiss Essen |  Không có | - |
 | Joseph Boyamba Tiền đạo cánh phải | 28 | |  Rot-Weiss Essen |  Không có | - |
 | Eric Voufack Hậu vệ cánh phải | 23 | |  Rot-Weiss Essen |  Không có | - |
 | | 22 | |  Rot-Weiss Essen |  Không có | - |
 | | 33 | |  Rot-Weiss Essen |  Không có | - |
 | Joe Partington Hậu vệ cánh phải | 35 | |  Worthing | | - |
 | | 21 | england |  Barnsley |  Không có | - |
 | | 32 | |  Solihull Moors |  Không có | - |
 | Elliot Thorpe Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Solihull Moors |  Không có | - |
 | Joss Labadie Tiền vệ trung tâm | 34 | england |  Solihull Moors |  Không có | - |
 | Ackeme Francis-Burrell Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Solihull Moors |  Không có | - |
 | | 22 | england |  Solihull Moors |  Không có | - |
| | 22 | |  Spartak Trnava |  Viktoria Plzen | ? |
| | 34 | |  Hertha BSC |  TSV 1860 Munich | Miễn phí |
 | | 28 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Lucas Dias Tiền đạo cánh phải | 28 | |  Uthai Thani |  Không có | - |
 | Sebastian Maier Tiền vệ trung tâm | 31 | |  SpVgg Unterhaching | | - |
 | Sertaç Çam Tiền đạo cánh phải | 32 | türkiye |  Sariyer |  Bursaspor | Miễn phí |
 | | 22 | england |  Barnsley |  Không có | - |
 | | 29 | |  Esteghlal |  Không có | - |
 | Jordan Stewart Tiền vệ tấn công | 30 | |  Crusaders Premiership |  Không có | - |
 | Jakob Jantscher Tiền đạo cánh trái | 36 | austria |  ASK Voitsberg | | - |
 | Amari'i Bell Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Luton Town |  Không có | - |
 | Gideon Guzy Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Fortuna Düsseldorf II |  Không có | - |
 | | 27 | |  SV Lippstadt 08 |  Không có | ? |
 | | 23 | |  Carl Zeiss Jena |  Không có | - |
 | Jordan Adéoti Tiền vệ phòng ngự | 36 | |  Stade Lavallois |  Không có | - |
 | Edson Seidou Hậu vệ cánh trái | 33 | |  Stade Lavallois |  Không có | - |
 | Jimmy Roye Tiền vệ trung tâm | 36 | |  Stade Lavallois | | - |
 | Firza Andika Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Persija Jakarta |  Không có | - |
 | | 27 | |  Sporting |  Không có | - |
 | Harry Rojas Tiền đạo cánh phải | 28 | |  Sporting |  Không có | - |
 | Josué Mitchell Tiền đạo cắm | 35 | |  Municipal Pérez Zeledón |  Không có | - |
 | | 39 | |  Royal Excelsior Virton | | - |
 | Alessandro Cordaro Tiền đạo cánh phải | 39 | |  Renaissance AEC Mons | | - |
 | Vladimír Darida Tiền vệ trung tâm | 34 | czech republic |  Aris Thessaloniki |  Không có | - |
 | Ertuğrul Furat Tiền đạo cánh phải | 23 | türkiye |  Esenler Erokspor |  Bursaspor | Miễn phí |
 | Nicolás Prieto Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  Municipal Pérez Zeledón |  Không có | - |
 | Michael Gardyne Tiền đạo cánh trái | 39 | |  Montrose | | - |
 | Arthur Michaux Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Ehlerange |  Không có | - |
 | | 32 | |  LASK Bundesliga |  Không có | - |
 | | 36 | |  Panathinaikos | | - |
 | | 28 | türkiye |  Không có |  Bursaspor | - |
 | Nemanja Ljubisavljevic Trung vệ | 28 | |  Maccabi Bnei Reineh |  Ironi Kiryat Shmona | Miễn phí |
 | Royner Rojas Tiền đạo cánh trái | 22 | |  ADR Jicaral |  Không có | - |
 | | 37 | |  ADR Jicaral |  Không có | - |
 | Francisco Pungo Tiền đạo cắm | 27 | |  ADR Jicaral |  Không có | - |
 | Leonardo Castillo Tiền đạo cánh trái | 24 | |  ADR Jicaral |  Không có | - |
 | | 40 | italy |  AC Juvenes-Dogana | | - |
 | | 23 | |  AO Kavala |  Không có | - |
 | Carles Soria Hậu vệ cánh phải | 28 | |  PAS Lamia 1964 |  Không có | - |
 | Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo cánh phải | 31 | |  SC Heerenveen |  Không có | - |
 | Dean Moxey Hậu vệ cánh trái | 39 | england |  Torquay United |  Không có | - |
 | Dion Pereira Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Luton Town |  Không có | - |
 | | 37 | |  Luton Town |  Không có | - |
 | Axel Piesold Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Luton Town U21 |  Không có | - |
 | | 22 | |  Ards Championship |  Ballymacash Rangers Intermediate | Miễn phí |
 | Offrande Zanzala Tiền đạo cắm | 28 | |  Torquay United |  Không có | - |
 | Victor Moses Tiền đạo cánh phải | 34 | |  Luton Town |  Không có | - |
 | Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ phòng ngự | 31 | dr congo,england |  Luton Town |  Không có | - |
 | Yanis Karabelyov Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  Botev Plovdiv |  Không có | - |
 | | 20 | |  Groningen |  SC Cambuur Leeuwarden | Miễn phí |
 | Kelvin Boateng Tiền đạo cắm | 25 | |  First Vienna 2. Liga |  Không có | - |
 | Michael de Leeuw Tiền đạo cắm | 38 | |  SC Cambuur Leeuwarden | | - |
 | | 32 | |  ZOB Beemster |  VV Monnickendam | Miễn phí |
 | Darryl Bobson Tiền vệ trung tâm | 31 | |  ZSGO/WMS |  Real Sranang | Miễn phí |
 | Pascal van Delden Tiền vệ tấn công | 34 | |  VV Schelluinen |  VV Roda Boys Bommelerwaard | Miễn phí |
 | | 26 | |  Famalicão |  Không có | - |
 | Jonathan McDonald Tiền đạo cắm | 37 | |  AD San Carlos |  Không có | - |
 | Lukas Brückler Tiền đạo cắm | 25 | austria |  SC Golling |  SV Kuchl | ? |
 | Kian Best Hậu vệ cánh trái | 19 | england |  Preston North End |  Không có | - |
 | | 22 | |  Ballymena United Premiership |  Glenavon Premiership | Miễn phí |
 | Larbi El Harouchi Tiền vệ tấn công | 31 | |  SHO Oud Beijerland |  CSV Zwarte Pijl | Miễn phí |
 | | 24 | |  Rijnvogels |  VV Foreholte | Miễn phí |
 | Myles Weston Tiền đạo cánh trái | 37 | |  Bromley |  Không có | - |
 | Saidou Khan Tiền vệ trung tâm | 29 | the gambia,england |  Swindon Town |  Không có | - |
 | George Cox Hậu vệ cánh trái | 27 | england |  Swindon Town |  Không có | - |
 | Anton Dworzak Tiền vệ cánh phải | 20 | england |  Swindon Town |  Không có | - |
 | Sean McGurk Tiền đạo cánh trái | 22 | england |  Swindon Town |  Không có | - |
 | | 20 | |  Swindon Town |  Không có | - |
 | Jake Cain Tiền vệ trung tâm | 23 | england |  Swindon Town |  Không có | - |
 | Tariq Uwakwe Tiền vệ cánh trái | 25 | |  Swindon Town |  Không có | - |
 | | 33 | |  Swindon Town |  Không có | - |
 | | 25 | |  CD Real Sociedad de Tocoa |  Không có | - |
 | Antonio Amaro Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Salamanca CF UDS |  Không có | - |
 | | 23 | england |  Rotherham United |  Không có | - |
 | | 29 | england |  Rotherham United |  Không có | - |
 | Andre Green Tiền đạo cánh trái | 26 | england |  Rotherham United |  Không có | - |
| | 35 | england |  West Ham |  Không có | - |
 | Jeaustine Monge Tiền đạo cắm | 22 | |  AD Municipal Liberia |  Không có | - |