 | Anas Hamzaoui Hậu vệ cánh trái | 28 | |  Perth Glory |  Không có | - |
 | Eric Hottmann Tiền đạo cắm | 25 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Muhammad Hargianto Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Bhayangkara Presisi |  Không có | - |
 | Max Meyer Tiền đạo cánh trái | 18 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải | 27 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 19 | |  Ayr United |  Không có | - |
 | | 24 | |  Không có |  SV Rödinghausen Regionalliga West | Miễn phí |
 | Dominique Ndure Tiền vệ cánh phải | 25 | |  SV Rödinghausen Regionalliga West |  Không có | - |
 | Jonas Lindner Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Türkgücü München |  Pipinsried | Miễn phí |
 | Romain Derivaz Tiền đạo cắm | 32 | switzerland |  Monthey | | - |
 | Liburn Azemi Tiền vệ trung tâm | 20 | switzerland |  Không có |  Bulle Promotion League | - |
 | Christopher Negele Tiền đạo cánh trái | 20 | |  1.Heidenheim 1846 |  Không có | - |
 | | 20 | |  Carlisle United |  Không có | - |
 | Romuald Lacazette Tiền vệ trung tâm | 31 | |  Türkgücü München |  Töging | Miễn phí |
 | Thomas van Bommel Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  Patro Eisden Maasmechelen |  KSK Tongeren | Miễn phí |
 | | 30 | |  RKnokke |  KSC Blankenberge | Miễn phí |
 | Harry Cochrane Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Queen of the South League One |  Không có | - |
 | Michael Paton Tiền đạo cánh phải | 36 | |  Albion Rovers | | - |
 | | 27 | |  Ayr United |  Không có | - |
 | | 26 | |  Ayr United |  Không có | - |
 | Yu-jun Lee Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  Persela Lamongan |  Không có | - |
 | Lukas Kalvach Tiền vệ phòng ngự | 29 | czech republic |  Viktoria Plzen |  Không có | - |
 | | 27 | |  Viktoria Plzen |  Không có | - |
 | Rick Hemmink Tiền vệ tấn công | 32 | |  Excelsior '31 Rijssen |  Không có | - |
 | Júnior Lacayo Tiền đạo cánh phải | 29 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Diego Alonzo Hậu vệ cánh phải | 19 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái | 27 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 29 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | | 30 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | José Guerra Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | Ángel Ledesma Tiền đạo cắm | 31 | |  CD El Nacional LigaPro Serie A |  CD Macará LigaPro Serie A | Miễn phí |
 | Wilmer Barrios Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Deportivo Marquense Liga Guate Clausura |  Không có | - |
 | David Babunski Tiền vệ trung tâm | 31 | |  Dundee United |  Không có | - |
 | | 21 | |  Newcastle United Jets |  Không có | - |
 | Connor Dimaio Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Bradford (Park Avenue) |  Basford United | Miễn phí |
 | Chisom Egbuchulam Tiền đạo cắm | 33 | |  Al-Jandal SC |  Không có | - |
 | | 28 | |  Notts County |  Không có | - |
| | 22 | |  Hertha BSC 2. bundesliga |  Freiburg Bundesliga | €2.00m |
 | Alexandros Kyziridis Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Zemplin Michalovce |  Heart of Midlothian | Miễn phí |
 | | 30 | |  Ironi Tiberias |  Ironi Kiryat Shmona | Miễn phí |
 | Ianis Hagi Tiền vệ tấn công | 26 | |  Rangers |  Không có | - |
 | Dritan Maqkaj Tiền đạo cánh trái | 21 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | Phinees Bonianga Tiền đạo cánh trái | 23 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | Marcel Wenig Tiền vệ tấn công | 21 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | Harpreet Ghotra Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | Mario Vrancic Tiền vệ trung tâm | 35 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | Mehdi Loune Tiền vệ trung tâm | 21 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | | 19 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | | 25 | |  Eintracht Frankfurt Hessenliga |  Không có | - |
 | | 24 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 32 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Christian Viet Tiền vệ tấn công | 26 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Maksym Pryadun Tiền đạo cắm | 28 | |  Sliema Wanderers |  Không có | - |
 | Lorenz Hollenbach Trung vệ | 21 | |  Greifswalder Regionalliga Northeast |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 28 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Jonas Bauer Tiền đạo cánh phải | 21 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 20 | |  Dordrecht U21 |  HSV Hoek | Miễn phí |
 | Christian Schmidt Tiền vệ tấn công | 23 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Sebastian Ernst Tiền vệ tấn công | 30 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Alexander Bittroff Trung vệ | 36 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Bryan Hein Hậu vệ cánh trái | 23 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 22 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Miladin Filipovic Tiền vệ cánh trái | 29 | |  TSG Hofherrnweiler-Unterrombach |  1.Normannia Gmünd | Miễn phí |
 | Arda Nebi Tiền đạo cánh phải | 34 | |  SpVgg Erkenschwick |  TuS Ennepetal | Miễn phí |
 | José Damián Hậu vệ cánh trái | 22 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Kévin Schur Tiền đạo cánh trái | 34 | |  DijonO |  Không có | - |
 | | 19 | |  DijonO |  Không có | - |
 | | 22 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Rayan Souici Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Joseph Mendes Tiền đạo cắm | 34 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trung tâm | 32 | england |  Adelaide United |  Không có | - |
 | Lifumpa Mwandwe Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Connah's Quay Nomads |  Không có | - |
 | Olly Wright Tiền vệ trung tâm | 0 | england |  Connah's Quay Nomads |  Không có | - |
 | | 23 | |  ATelford United |  Không có | - |
 | Abdoulaye Doucouré Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Everton |  Không có | - |
 | Gerrit Holtmann Tiền đạo cánh trái | 30 | |  VfL Bochum 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 27 | |  Eddersheim Hessenliga |  Unknown | Miễn phí |
 | Myung-jae Lee Hậu vệ cánh trái | 31 | korea, south |  Birmingham City |  Không có | - |
 | Lewis Richardson Tiền vệ tấn công | 22 | england |  Burnley U21 |  Không có | - |
 | Jonjo Shelvey Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Burnley |  Không có | - |
 | Nathan Redmond Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Burnley |  Không có | - |
 | | 39 | |  MFK Ruzomberok |  Không có | - |
 | | 27 | |  FK Partizan Belgrade |  Không có | - |
 | Jack Young Tiền vệ trung tâm | 24 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | | 20 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Christie Ward Tiền vệ tấn công | 21 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Taylor Clark Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Brandon Hanlan Tiền đạo cắm | 27 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải | 28 | england |  Stockport County |  Không có | - |
 | Cody Johnson Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Stockport County |  Không có | - |
 | Cameron Salkeld Tiền đạo cắm | 26 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Blair Adams Hậu vệ cánh trái | 33 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Jarrett Rivers Tiền vệ cánh phải | 31 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Ali Al-Shabeeb Tiền vệ tấn công | 24 | |  Darlington |  Không có | - |
 | Andrew Nelson Tiền đạo cắm | 27 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | | 32 | |  ATelford United |  Không có | - |
 | Miguel Reisinho Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Boavista |  Không có | - |
 | | 27 | |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Adam Reach Tiền vệ cánh trái | 32 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |