Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Omiya Ardija hôm nay 19-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 19/8

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 19/08/2023
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaique Mafaldo
35
Yuta Goke
59
Seiya Nakano (Thay: Jakub Swierczok)
61
Keisuke Muroi (Thay: Rodrigo Angelotti)
61
Jin Izumisawa (Thay: Atsushi Kurokawa)
61
Ryunosuke Sugawara (Thay: Masato Nakayama)
72
Chihiro Kato (Thay: Kai Matsuzaki)
72
Hiromu Kamada (Thay: Kazuki Nagasawa)
79
Ewerton
81
Shuto Okaniwa (Thay: Takahiro Iida)
84
Ewerton (Kiến tạo: Hiromu Kamada)
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Omiya Ardija
Omiya Ardija
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Omiya Ardija

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Kai Matsuzaki (26), Kazuki Nagasawa (37), Yuta Goke (11), Manabu Saito (19), Masato Nakayama (9)

Omiya Ardija (3-4-2-1): Takashi Kasahara (1), Kaique Mafaldo (4), Ryo Shinzato (17), Rion Ichihara (43), Takahiro Iida (41), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Masato Kojima (7), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Atsushi Kurokawa (11), Jakub Swierczok (10)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
5
Masashi Wakasa
3
Naoya Fukumori
41
Yuto Uchida
6
Ewerton
26
Kai Matsuzaki
37
Kazuki Nagasawa
11
Yuta Goke
19
Manabu Saito
9
Masato Nakayama
10
Jakub Swierczok
11
Atsushi Kurokawa
19
Rodrigo Luiz Angelotti
7
Masato Kojima
32
Fumiya Takayanagi
22
Rikiya Motegi
41
Takahiro Iida
43
Rion Ichihara
17
Ryo Shinzato
4
Kaique Mafaldo
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
3-4-2-1
Thay người
72’
Kai Matsuzaki
Chihiro Kato
61’
Jakub Swierczok
Seiya Nakano
72’
Masato Nakayama
Ryunosuke Sugawara
61’
Atsushi Kurokawa
Jin Izumisawa
79’
Kazuki Nagasawa
Hiromu Kamada
61’
Rodrigo Angelotti
Keisuke Muroi
84’
Takahiro Iida
Shuto Okaniwa
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Yuta Minami
Masahiro Sugata
Seiya Nakano
Chihiro Kato
Rio Omori
Ryoma Kida
Shuto Okaniwa
Hiromu Kamada
Hiroki Kurimoto
Foguinho
Jin Izumisawa
Ryunosuke Sugawara
Keisuke Muroi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
13/08 - 2022
21/05 - 2023
19/08 - 2023

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X