Thứ Năm, 01/05/2025
Andrej Ilic
5
Jeff Chabot
18
Diogo Leite (Kiến tạo: Leopold Querfeld)
19
Deniz Undav (Kiến tạo: Maximilian Mittelstaedt)
23
Enzo Millot (Kiến tạo: Angelo Stiller)
29
Leopold Querfeld (Kiến tạo: Diogo Leite)
38
Jeff Chabot (Kiến tạo: Angelo Stiller)
43
Chris Fuehrich (Kiến tạo: Deniz Undav)
45+1'
Andrej Ilic (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
45+6'
Ramon Hendriks (Thay: Jeff Chabot)
72
Laszlo Benes (Thay: Janik Haberer)
72
Tim Skarke (Thay: Benedict Hollerbach)
83
Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic)
83
Ramon Hendriks
89
Pascal Stenzel (Thay: Leonidas Stergiou)
90
Jacob Bruun Larsen (Thay: Chris Fuehrich)
90
Lucas Tousart (Thay: Andras Schafer)
90

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Stuttgart

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Stuttgart
Stuttgart
22 Kiểm soát bóng 78
8 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 20
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 7
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Stuttgart

Tất cả (302)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 22%, VfB Stuttgart: 78%.

90+3'

Angelo Stiller thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Rani Khedira của Union Berlin phạm lỗi với Deniz Undav.

90+3'

Andras Schafer rời sân để nhường chỗ cho Lucas Tousart trong một sự thay người chiến thuật.

90+2'

Andras Schafer rời sân để nhường chỗ cho Lucas Tousart trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Deniz Undav của VfB Stuttgart phạm lỗi với Rani Khedira.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

90+1'

Chris Fuehrich rời sân để nhường chỗ cho Jacob Bruun Larsen trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Leonidas Stergiou rời sân để nhường chỗ cho Pascal Stenzel trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 22%, VfB Stuttgart: 78%.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 22%, VfB Stuttgart: 78%.

90+1'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90'

Phạt góc cho VfB Stuttgart.

90'

Cơ hội đến với Leopold Querfeld từ Union Berlin nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90'

Pha tạt bóng của Christopher Trimmel từ Union Berlin thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

89'

Ramon Hendriks của VfB Stuttgart nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

89'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Ramon Hendriks phạm lỗi thô bạo với Andras Schafer.

89'

Andras Schafer thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

89'

Atakan Karazor giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Tom Rothe.

88'

Leonidas Stergiou bị phạt vì đã đẩy Diogo Leite.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Stuttgart

Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Tom Rothe (15), Andrej Ilic (23), Benedict Hollerbach (16)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Enzo Millot (8), Deniz Undav (26), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
14
Leopold Querfeld
4
Diogo Leite
28
Christopher Trimmel
13
András Schäfer
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
15
Tom Rothe
23
Andrej Ilic
16
Benedict Hollerbach
9
Ermedin Demirović
27
Chris Führich
26
Deniz Undav
8
Enzo Millot
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
29
Finn Jeltsch
20
Leonidas Stergiou
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
72’
Janik Haberer
László Bénes
72’
Jeff Chabot
Ramon Hendriks
83’
Benedict Hollerbach
Tim Skarke
90’
Leonidas Stergiou
Pascal Stenzel
83’
Andrej Ilic
Marin Ljubicic
90’
Chris Fuehrich
Jacob Bruun Larsen
90’
Andras Schafer
Lucas Tousart
Cầu thủ dự bị
Oluwaseun Ogbemudia
Ramon Hendriks
Alexander Schwolow
Fabian Bredlow
Kevin Vogt
Ameen Al-Dakhil
László Bénes
Luca Jaquez
Tim Skarke
Pascal Stenzel
Lucas Tousart
Yannik Keitel
Ivan Prtajin
Fabian Rieder
Marin Ljubicic
Jacob Bruun Larsen
David Preu
Tình hình lực lượng

Jérôme Roussillon

Không xác định

Josha Vagnoman

Chấn thương cơ

Josip Juranović

Chấn thương bắp chân

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Aljoscha Kemlein

Không xác định

Anrie Chase

Chấn thương gân kheo

Robert Skov

Va chạm

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Jeong Woo-yeong

Chấn thương dây chằng chéo

Laurin Ulrich

Không xác định

Nikolas Nartey

Chấn thương đùi

Nick Woltemade

Không xác định

Jamie Leweling

Chấn thương cơ

Justin Diehl

Chấn thương cơ

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/12 - 2020
17/04 - 2021
12/03 - 2022
10/10 - 2022
01/04 - 2023
21/10 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
09/03 - 2024
07/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X