Cadiz cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Tenerife.
![]() (og) Ruben Alcaraz 25 | |
![]() Youssouf Diarra 38 | |
![]() Oscar Melendo (Thay: Jose Matos) 46 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Ruben Sobrino) 46 | |
![]() Waldo Rubio 54 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Maikel Mesa) 59 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Youssouf Diarra) 59 | |
![]() Isaac Carcelen (Thay: Joseba Zaldua) 63 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Moussa Diakite) 73 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Luismi Cruz) 74 | |
![]() (Pen) Alex Fernandez 79 | |
![]() Enric Gallego (Kiến tạo: Waldo Rubio) 84 | |
![]() Roger Marti (Thay: Christopher Ramos) 87 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio) 87 | |
![]() Fabio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger) 87 | |
![]() Ruben Alcaraz 90+2' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Cadiz


Diễn biến Tenerife vs Cadiz
Cadiz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cadiz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Sesma Espinosa cho Cadiz một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Santa Cruz de Tenerife, Tenerife tấn công qua Waldo Rubio. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Quả đá phạt cho Cadiz ở phần sân của Tenerife.
Miguel Sesma Espinosa thổi phạt một quả đá phạt cho Cadiz ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Ruben Alcaraz.
Miguel Sesma Espinosa trao cho đội khách một quả ném biên.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Thủ môn Cadiz phát bóng lên tại sân Heliodoro Rodríguez López.
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.
Luismi Cruz của Tenerife tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Waldo Rubio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tenerife tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

V À A A O O O - Enric Gallego đã ghi bàn!
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Tenerife.

V À A A O O O - Alex Fernandez từ Cadiz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Miguel Sesma Espinosa ra hiệu cho một quả ném biên của Cadiz ở phần sân của Tenerife.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Cadiz
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Anthony Landazuri (12), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Aitor Sanz (16), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Maikel Mesa (20)
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Joseba Zaldúa (2), Víctor Chust (5), Iker Recio (21), Mario Climent (37), Rubén Sobrino (7), Rubén Alcaraz (4), Moussa Diakité (27), Jose Matos (18), Javier Ontiveros (22), Chris Ramos (16)


Thay người | |||
59’ | Maikel Mesa Alejandro Cantero | 46’ | Jose Matos Óscar Melendo |
59’ | Youssouf Diarra Aaron Martin Luis | 46’ | Ruben Sobrino Carlos Fernández |
74’ | Luismi Cruz Enric Gallego | 63’ | Joseba Zaldua Iza |
87’ | Yann Bodiger Fabio González | 73’ | Moussa Diakite Álex |
87’ | Waldo Rubio Marlos Moreno | 87’ | Christopher Ramos Roger Martí |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Angel Perez | ||
Fernando Medrano | Gonzalo Escalante | ||
Fabio González | Jose Antonio Caro | ||
Padilla Jorge | Álex | ||
Angel Rodriguez | Fali | ||
Marlos Moreno | Óscar Melendo | ||
Adrian Guerrero | Francisco Mwepu | ||
Enric Gallego | Carlos Fernández | ||
Alejandro Cantero | Roger Martí | ||
Alberto Martin Diaz | Iza | ||
Juande | |||
Aaron Martin Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại