Oliver Burke từ Werder Bremen là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Mitchell Weiser 6 | |
![]() Leonidas Stergiou (Kiến tạo: Angelo Stiller) 19 | |
![]() Oliver Burke (Kiến tạo: Mitchell Weiser) 32 | |
![]() Atakan Karazor 40 | |
![]() Ramon Hendriks (Thay: Jeff Chabot) 42 | |
![]() Jens Stage 44 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Jamie Leweling) 46 | |
![]() Nick Woltemade 49 | |
![]() Nick Woltemade 65 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Jens Stage) 78 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Chris Fuehrich) 79 | |
![]() Yannik Keitel (Thay: Atakan Karazor) 79 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Felix Agu) 84 | |
![]() Andre Silva (Thay: Marvin Ducksch) 84 | |
![]() Deniz Undav (Thay: Ermedin Demirovic) 85 | |
![]() Oliver Burke (Kiến tạo: Leonardo Bittencourt) 90 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Romano Schmid) 90 |
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Bremen


Diễn biến Stuttgart vs Bremen
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Werder Bremen đã xuất sắc giành được chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 48%, Werder Bremen: 52%.
Derrick Koehn từ Werder Bremen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Ramon Hendriks chặn thành công cú sút.
Cú sút của Marco Gruell bị chặn lại.
Werder Bremen có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 48%, Werder Bremen: 52%.
Alexander Nuebel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alexander Nuebel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Werder Bremen với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Romano Schmid rời sân để được thay thế bởi Marco Gruell trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Bremen
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Nick Woltemade (11), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Marvin Ducksch (7), Oliver Burke (15)


Thay người | |||
42’ | Jeff Chabot Ramon Hendriks | 78’ | Jens Stage Leonardo Bittencourt |
46’ | Jamie Leweling Fabian Rieder | 84’ | Felix Agu Derrick Kohn |
79’ | Atakan Karazor Yannik Keitel | 84’ | Marvin Ducksch André Silva |
79’ | Chris Fuehrich Jacob Bruun Larsen | 90’ | Romano Schmid Marco Grüll |
85’ | Ermedin Demirovic Deniz Undav |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Bredlow | Mio Backhaus | ||
Ramon Hendriks | Anthony Jung | ||
Luca Jaquez | Derrick Kohn | ||
Pascal Stenzel | Julian Malatini | ||
Yannik Keitel | Leonardo Bittencourt | ||
Enzo Millot | André Silva | ||
Fabian Rieder | Justin Njinmah | ||
Jacob Bruun Larsen | Marco Grüll | ||
Deniz Undav | Keke Topp |
Tình hình lực lượng | |||
Ameen Al-Dakhil Thẻ đỏ trực tiếp | Miloš Veljković Chấn thương cơ | ||
Josha Vagnoman Chấn thương cơ | Patrice Covic Không xác định | ||
Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | Leon Opitz Va chạm | ||
Anrie Chase Chấn thương gân kheo | |||
Luca Raimund Chấn thương đùi | |||
Nikolas Nartey Chấn thương đùi | |||
Laurin Ulrich Không xác định | |||
Justin Diehl Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại