Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shane Blaney 32 | |
![]() Richard Taylor 34 | |
![]() Alexandros Gogic 42 | |
![]() Greg Kiltie 58 | |
![]() Toyosi Olusanya 62 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Greg Kiltie) 67 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya) 67 | |
![]() Steve Seddon 69 | |
![]() Harry Paton (Thay: Ewan Wilson) 72 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos 77 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 77 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Jair Tavares) 77 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Andrew Halliday) 83 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Elvis Bwomono) 84 | |
![]() Alexandros Gogic 90+3' | |
![]() Tony Watt (Kiến tạo: Lennon Miller) 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Motherwell


Diễn biến St. Mirren vs Motherwell
Lennon Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tony Watt ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Alexandros Gogic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Jair Tavares rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.
Ewan Wilson rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.

Thẻ vàng cho Steve Seddon.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.

Thẻ vàng cho Toyosi Olusanya.

Thẻ vàng cho Greg Kiltie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.

Thẻ vàng cho Richard Taylor.

Thẻ vàng cho Shane Blaney.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Motherwell
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)
Motherwell (3-4-1-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Jair Tavares (90), Steve Seddon (3), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Lennon Miller (38), Tony Watt (52), Apostolos Stamatelopoulos (14)


Thay người | |||
67’ | Greg Kiltie Roland Idowu | 72’ | Ewan Wilson Harry Paton |
67’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron | 77’ | Jair Tavares Marvin Kaleta |
84’ | Elvis Bwomono Jonah Ayunga | 77’ | Apostolos Stamatelopoulos Moses Ebiye |
83’ | Andrew Halliday Sam Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Mooney | Krisztián Hegyi | ||
Peter Urminsky | Stephen O'Donnell | ||
Alex Iacovitti | Kofi Balmer | ||
Declan John | Davor Zdravkovski | ||
Caolan Boyd-Munce | Harry Paton | ||
Oisin Smyth | Sam Nicholson | ||
Roland Idowu | Marvin Kaleta | ||
Jonah Ayunga | Moses Ebiye | ||
Mikael Mandron | Tawanda Maswanhise |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại