![]() Barry Douglas (Thay: Drey Wright) 46 | |
![]() Jordan White (Thay: Ronan Hale) 46 | |
![]() George Robesten (Thay: Kieran Phillips) 46 | |
![]() Graham Carey (Thay: Jonathan Svedberg) 58 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Noah Chilvers) 65 | |
![]() Mackenzie Kirk 66 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Adama Sidibeh) 74 | |
![]() Zac Ashworth (Thay: George Harmon) 76 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Kacper Lopata) 76 | |
![]() Barry Douglas 85 | |
![]() Andrew Fisher 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County
số liệu thống kê

St. Johnstone

Ross County
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County
St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Sven Sprangler (23), Zach Mitchell (5), Daniels Balodis (4), Sam Curtis (37), Jonathan Svedberg (8), Stephen Duke-McKenna (21), Drey Wright (14), Jason Holt (7), Mackenzie Kirk (27), Adama Sidibeh (16)
Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Kieran Phillips (11), Ronan Hale (9)

St. Johnstone
3-4-3
1
Andy Fisher
23
Sven Sprangler
5
Zach Mitchell
4
Daniels Balodis
37
Sam Curtis
8
Jonathan Svedberg
21
Stephen Duke-McKenna
14
Drey Wright
7
Jason Holt
27
Mackenzie Kirk
16
Adama Sidibeh
9
Ronan Hale
11
Kieran Phillips
16
George Harmon
10
Noah Chilvers
8
Connor Randall
42
Nohan Kenneh
4
Akil Wright
19
Elijah Campbell
20
Kacper Łopata
12
Jonathan Tomkinson
18
Jordan Amissah

Ross County
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Drey Wright Barry Douglas | 46’ | Ronan Hale Jordan White |
58’ | Jonathan Svedberg Graham Carey | 46’ | Kieran Phillips George Robesten |
74’ | Adama Sidibeh Nicky Clark | 65’ | Noah Chilvers Josh Nisbet |
76’ | George Harmon Zac Ashworth | ||
76’ | Kacper Lopata Jack Grieves |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Ross Laidlaw | ||
Josh McPake | Andrew MacLeod | ||
Graham Carey | Scott Allardice | ||
Nicky Clark | Zac Ashworth | ||
Barry Douglas | Jordan White | ||
Taylor Steven | George Robesten | ||
Matt Smith | Josh Nisbet | ||
Franciszek Franczak | Dylan Smith | ||
Elliot Watt | Jack Grieves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại