Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
![]() Sergio Gonzalez 14 | |
![]() Pablo Garcia 31 | |
![]() David Rodriguez 43 | |
![]() (Pen) Juan Otero 50 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Yann Bodiger) 59 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Maikel Mesa) 59 | |
![]() Aaron Martin (Thay: Youssouf Diarra) 60 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Youssouf Diarra) 60 | |
![]() Nacho Mendez 64 | |
![]() Sergio Gonzalez (Kiến tạo: Waldo Rubio) 69 | |
![]() Aaron Martin Luis 71 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Rober) 73 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Nico Serrano) 73 | |
![]() Fabio Gonzalez (Thay: Luismi Cruz) 77 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio) 77 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Martin) 79 | |
![]() Jose Angel (Thay: Pablo Garcia) 79 | |
![]() Enric Gallego (Kiến tạo: Sergio Gonzalez) 84 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 86 |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Tenerife


Diễn biến Sporting Gijon vs Tenerife
Sergio Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enric Gallego đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Rober rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Phạt góc được trao cho Tenerife.
Alejandro Cantero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Aaron Martin Luis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Tenerife ở phần sân của Gijon.

V À A A O O O - Waldo Rubio đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Gijon được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Waldo Rubio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Gijon ở phần sân nhà của họ.

V À A A O O O - Sergio Gonzalez đã ghi bàn!
Gijon được hưởng quả ném biên.
Tenerife được hưởng quả ném biên tại El Molinón.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Tenerife
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Ignacio Martin (6), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Nicolás Serrano (21)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Cesar Alvarez Abrante (29), Sergio Gonzalez (5), Jeremy Mellot (22), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Aitor Sanz (16), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Maikel Mesa (20)


Thay người | |||
73’ | Rober Victor Campuzano | 59’ | Maikel Mesa Alejandro Cantero |
73’ | Nico Serrano Carlos Dotor | 59’ | Yann Bodiger Enric Gallego |
79’ | Nacho Martin Cesar Gelabert | 60’ | Youssouf Diarra Aaron Martin Luis |
79’ | Pablo Garcia Cote | 77’ | Luismi Cruz Fabio González |
86’ | Juan Otero Jordy Caicedo | 77’ | Waldo Rubio Marlos Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Salvador Montanez Carrasco | ||
Pierre Mbemba | Aaron Martin Luis | ||
Nikola Maraš | Fernando Medrano | ||
Jordy Caicedo | Fabio González | ||
Daniel Queipo | Alejandro Cantero | ||
Kevin Vázquez | Juande | ||
Cesar Gelabert | Enric Gallego | ||
Victor Campuzano | Alberto Martin Diaz | ||
Yannmael Kembo Diantela | Angel Rodriguez | ||
Cote | Marlos Moreno | ||
Carlos Dotor | |||
Alex Oyon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại