![]() Pascal Mulder 32 | |
![]() Jorginho Soares (Thay: Mike te Wierik) 46 | |
![]() Joshua Schwirten (Thay: Ryan Lejten) 46 | |
![]() Patriot Sejdiu 55 | |
![]() Iman Griffith (Thay: Wesley Spieringhs) 64 | |
![]() Franck Evina (Thay: Chardi Landu) 66 | |
![]() Tim Koether 67 | |
![]() Freddy Quispel (Thay: Alaa Bakir) 73 | |
![]() Michael Martin (Thay: Jalen Hawkings) 73 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Patriot Sejdiu) 75 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Michael Breij) 83 | |
![]() Saydou Bangura (Kiến tạo: Khaled Razak) 90+1' | |
![]() Fridolin Wagner 90+1' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Emmen
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

FC Emmen
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Emmen
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Lucas Beerten (15), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Wesley Spieringhs (6), Orhan Dzepar (17), Patriot Sejdiu (77), Ryan Leijten (20), Michael Breij (14), Thibo Baeten (97)
FC Emmen (4-3-3): Jan Hoekstra (1), Faris Hammouti (23), Mike Te Wierik (4), Pascal Mulder (6), Robin Schouten (27), Fridolin Wagner (26), Alaa Bakir (8), Torben Rhein (7), Jalen Hawkins (10), Chardi Landu (11), Kelian Nsona (24)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Justin Treichel
22
Jay Kruiver
15
Lucas Beerten
4
Brian Koglin
18
Tim Kother
6
Wesley Spieringhs
17
Orhan Dzepar
77
Patriot Sejdiu
20
Ryan Leijten
14
Michael Breij
97
Thibo Baeten
24
Kelian Nsona
11
Chardi Landu
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
8
Alaa Bakir
26
Fridolin Wagner
27
Robin Schouten
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
23
Faris Hammouti
1
Jan Hoekstra

FC Emmen
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ryan Lejten Joshua Schwirten | 46’ | Mike te Wierik Jorginho Soares |
64’ | Wesley Spieringhs Iman Griffith | 66’ | Chardi Landu Franck Evina |
75’ | Patriot Sejdiu Khaled Razak | 73’ | Alaa Bakir Freddy Quispel |
83’ | Michael Breij Mamadou Saydou Bangura | 73’ | Jalen Hawkings Michael Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Kevin Norder | ||
Casper Van Hemelryck | Robin Jalving | ||
Khaled Razak | Freddy Quispel | ||
Juul Timmermans | Yannick Eduardo | ||
Mamadou Saydou Bangura | Tim Geypens | ||
Rodney Kongolo | Franck Evina | ||
Keziah Veendorp | Jorginho Soares | ||
Joshua Schwirten | Michael Martin | ||
Zalan Vancsa | Jorn Hekkert | ||
Iman Griffith | Gijs Bolk | ||
Djenahro Nunumete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại