Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs Miedz Legnica hôm nay 04-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 04/5

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 04/05/2024
Vòng 31 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcel Mansfeld
65
Andrzej Niewulis
84
(Pen) Bartlomiej Wasiluk
86

Thống kê trận đấu Resovia vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
Miedz Legnica
Miedz Legnica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
19/10 - 2021
02/04 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
01/09 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
04/11 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579852T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2423B B T H B
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X