Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka hôm nay 02-10-2022

Giải J League 2 - CN, 02/10

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 02/10/2022
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Takai
16
Masashi Wada
21
Masashi Wada
22
Kazuma Takai (Kiến tạo: Masakazu Yoshioka)
30
Kensuke Sato
34
Jin Ikoma
46
Daisuke Fukagawa (Thay: Sodai Hasukawa)
46
Yohei Okuyama (Thay: Lucas Morelatto)
46
Brenner (Thay: Kenneth Otabor)
56
Kazuma Takai
58
Cristiano
62
Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu)
62
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
64
Kosuke Kikuchi (Thay: Kazuma Takai)
64
Takaya Numata (Thay: Wataru Tanaka)
77
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
77
Yohei Okuyama
79
Kazuhito Kishida (Thay: Joji Ikegami)
87
Brenner (Kiến tạo: Yohei Okuyama)
90+6'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Grulla Morioka
Grulla Morioka
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Sodai Hasukawa (2), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Lucas Morelatto (7), Kenneth Otabor (27), Cristiano (10)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
22
Jin Ikoma
15
Takayuki Mae
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
32 2
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
10
Cristiano
27
Kenneth Otabor
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
2
Sodai Hasukawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
64’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
46’
Sodai Hasukawa
Daisuke Fukagawa
64’
Kazuma Takai
Kosuke Kikuchi
46’
Lucas Morelatto
Yohei Okuyama
77’
Wataru Tanaka
Takaya Numata
56’
Kenneth Otabor
Brenner
77’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
62’
Hayata Komatsu
Atsutaka Nakamura
87’
Joji Ikegami
Kazuhito Kishida
Cầu thủ dự bị
Kazuhito Kishida
Taishi Brandon Nozawa
Takaya Numata
Daisuke Fukagawa
Daisuke Takagi
Yohei Okuyama
Koji Yamase
Atsutaka Nakamura
Kentaro Sato
Masaomi Nakano
Kosuke Kikuchi
Brenner
Daisuke Yoshimitsu
Yuki Shikama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
02/10 - 2022

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022
08/10 - 2022
02/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow