Thứ Năm, 01/05/2025
Anthony Lopes
13
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga
14
Nathan Zeze
20
Adrien Truffert
23
Mostafa Mohamed
28
Patrik Carlgren (Thay: Anthony Lopes)
34
Marcus Regis Coco (Thay: Sorba Thomas)
34
Antoine Kombouare
43
Lorenz Assignon
44
Douglas Augusto
45+5'
Mousa Tamari
45+5'
Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Louis Leroux)
54
Marcus Regis Coco
57
Johann Lepenant (Thay: Mostafa Mohamed)
71
Mohamed Meite (Thay: Mousa Tamari)
77
Kazeem Olaigbe (Thay: Seko Fofana)
77
Kelvin Amian
86
Mohamed Meite (Kiến tạo: Adrien Truffert)
86
Ludovic Blas (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
88
Tino Kadewere (Thay: Matthis Abline)
90
Bahereba Guirassy (Thay: Louis Leroux)
90
Ludovic Blas
90+4'

Thống kê trận đấu Rennes vs Nantes

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Nantes
Nantes
66 Kiểm soát bóng 35
24 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 21
2 Việt vị 2
7 Chuyền dài 1
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Nantes

Tất cả (310)
90+6'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Rennes đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 66%, Nantes: 34%.

90+6'

Tino Kadewere bị phạt vì đẩy Adrien Truffert.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 65%, Nantes: 35%.

90+5'

Tino Kadewere bị phạt vì đẩy Adrien Truffert.

90+5'

Brice Samba của Rennes cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

90+5' Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

90+5'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Ludovic Blas phạm lỗi thô bạo với Kelvin Amian.

90+4' Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Meite của Rennes đá ngã Bahereba Guirassy.

90+4'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Ludovic Blas phạm lỗi thô bạo với Kelvin Amian.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Meite của Rennes đá ngã Bahereba Guirassy.

90+4'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Lorenz Assignon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+4'

Jean-Charles Castelletto của Nantes cắt bóng thành công hướng về khung thành.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Douglas Augusto của Nantes đá ngã Azor Matusiwa.

90+3'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Phạt góc cho Nantes.

90+2'

Louis Leroux rời sân để nhường chỗ cho Bahereba Guirassy trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Rennes vs Nantes

Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)

Nantes (3-4-3): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Sorba Thomas (22), Douglas (6), Louis Leroux (66), Nicolas Cozza (3), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)

Rennes
Rennes
3-5-2
1
Brice Samba
97
Jeremy Jacquet
24
Anthony Rouault
5
Lilian Brassier
22
Lorenz Assignon
6
Azor Matusiwa
38
Djaoui Cisse
8
Seko Fofana
3
Adrien Truffert
9
Arnaud Kalimuendo
11
Mousa Tamari
27
Moses Simon
31
Mostafa Mohamed
39
Matthis Abline
3
Nicolas Cozza
66
Louis Leroux
6
Douglas
22
Sorba Thomas
44
Nathan Zeze
21
Jean-Charles Castelletto
98
Kelvin Amian
16
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
3-4-3
Thay người
77’
Seko Fofana
Kazeem Olaigbe
34’
Anthony Lopes
Patrik Carlgren
77’
Mousa Tamari
Mohamed Kader Meite
34’
Sorba Thomas
Marcus Coco
88’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Ludovic Blas
71’
Mostafa Mohamed
Johann Lepenant
90’
Matthis Abline
Tino Kadewere
90’
Louis Leroux
Bahereba Guirassy
Cầu thủ dự bị
Ludovic Blas
Johann Lepenant
Steve Mandanda
Nicolas Pallois
Christopher Wooh
Patrik Carlgren
Jordan James
Pedro Chirivella
Hans Hateboer
Marcus Coco
Ismaël Koné
Florent Mollet
Kazeem Olaigbe
Tino Kadewere
Andres Gomez
Mechak Elia
Mohamed Kader Meite
Bahereba Guirassy
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Fabien Centonze

Không xác định

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Sekou Doucoure

Chấn thương vai

Mikayil Faye

Không xác định

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Habib Beye

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/03 - 2016
23/10 - 2016
29/01 - 2017
25/11 - 2017
21/04 - 2018
11/11 - 2018
13/01 - 2019
26/09 - 2019
01/02 - 2020
07/01 - 2021
11/04 - 2021
22/08 - 2021
H1: 0-0
12/05 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
27/07 - 2022
H1: 0-0
Ligue 1
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-1
02/10 - 2023
H1: 1-1
20/04 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X