![]() Nikolay Todorov 15 | |
![]() Scott Robinson (Kiến tạo: Oliver Shaw) 17 | |
![]() Kyle Turner 21 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Ben Stanway) 55 | |
![]() Jackson Longridge (Thay: Reghan Tumilty) 58 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Scott Robinson) 59 | |
![]() Luke McBeth 61 | |
![]() Kanayochukwu Megwa 63 | |
![]() Kyle MacDonald 65 | |
![]() Robbie Crawford 68 | |
![]() Liam Rooney (Thay: Kanayochukwu Megwa) 70 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Robbie Crawford) 79 | |
![]() Nikolay Todorov 80 | |
![]() Lee Ashcroft 82 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Nikolay Todorov) 87 | |
![]() Charles Telfer 90 | |
![]() Lee Kilday (Thay: Charles Telfer) 90 | |
![]() Ricki Lamie (Thay: Oliver Shaw) 90 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Steven Lawless) 90+6' |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Partick Thistle

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Hamilton Academical
Partick Thistle (3-4-1-2): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Kanayochukwu Megwa (30), Ben Stanway (26), Kyle Turner (6), Aidan Fitzpatrick (21), Robbie Crawford (14), Brian Graham (9), Logan Chalmers (10)
Hamilton Academical (3-4-1-2): Dean Lyness (21), Dylan McGowan (6), Sean McGinty (5), Barry Maguire (14), Reghan Tumilty (22), Charlie Telfer (25), Kyle MacDonald (16), Steven Bradley (11), Scott Robinson (17), Oli Shaw (19), Nikolay Todorov (18)

Partick Thistle
3-4-1-2
12
Lewis Budinauckas
19
Luke McBeth
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
30
Kanayochukwu Megwa
26
Ben Stanway
6
Kyle Turner
21
Aidan Fitzpatrick
14
Robbie Crawford
9
Brian Graham
10
Logan Chalmers
18
Nikolay Todorov
19
Oli Shaw
17
Scott Robinson
11
Steven Bradley
16
Kyle MacDonald
25
Charlie Telfer
22
Reghan Tumilty
14
Barry Maguire
5
Sean McGinty
6
Dylan McGowan
21
Dean Lyness

Hamilton Academical
3-4-1-2
Thay người | |||
55’ | Ben Stanway Steven Lawless | 58’ | Reghan Tumilty Jackson Longridge |
70’ | Kanayochukwu Megwa Liam Rooney | 59’ | Scott Robinson Jamie Barjonas |
79’ | Robbie Crawford Terry Ablade | 87’ | Nikolay Todorov Kevin O'Hara |
90’ | Charles Telfer Lee Kilday | ||
90’ | Oliver Shaw Ricki Lamie |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Charlie Albinson | ||
Luis Cameroon | Jackson Longridge | ||
Steven Lawless | Lee Kilday | ||
Terry Ablade | Euan Henderson | ||
Matthew Falconer | Kevin O'Hara | ||
Nick Lockhart | Jamie Barjonas | ||
Liam Rooney | Ricki Lamie | ||
Stuart McKinstry | |||
Stephen Hendrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại