Fisnik Asllani đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Lukas Finn Pinckert 8 | |
![]() Lukas Pinckert 8 | |
![]() Filip Bilbija (Kiến tạo: Raphael Obermair) 56 | |
![]() Julius Frederik Schmahl (Thay: Tom Zimmerschied) 62 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Tom Zimmerschied) 62 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Filip Bilbija) 66 | |
![]() Sven Michel (Thay: Laurin Curda) 66 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Sebastian Klaas) 66 | |
![]() Luis Engelns 69 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Semih Sahin) 71 | |
![]() Robin Fellhauer 83 | |
![]() Filimon Gerezgiher (Thay: Lukas Petkov) 84 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Elias Baum) 84 | |
![]() Calvin Brackelmann (Thay: Aaron Zehnter) 85 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Marvin Mehlem) 85 | |
![]() Florian Le Joncour (Kiến tạo: Fisnik Asllani) 90+4' |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Elversberg


Diễn biến Paderborn vs Elversberg

V À A A O O O - Florian Le Joncour đã ghi bàn!

V À A A O O O - Florian Le Joncour đã ghi bàn!
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Aaron Zehnter rời sân và được thay thế bởi Calvin Brackelmann.
Elias Baum rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.

Thẻ vàng cho Robin Fellhauer.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.

Thẻ vàng cho Luis Engelns.
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Đá phạt cho Paderborn ở phần sân nhà.
Raphael Obermair đã kiến tạo cho bàn thắng.

Lukas Finn Pinckert bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

V À A A O O O - Filip Bilbija đã ghi bàn!

V À A A O O O - Raphael Obermair đã ghi bàn!
Tại Paderborn, Elversberg tấn công mạnh mẽ qua Fisnik Asllani. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Elversberg
Paderborn (3-4-3): Manuel Riemann (1), Marcel Hoffmeier (33), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Larin Curda (17), Matt Hansen (22), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Raphael Obermair (23), Filip Bilbija (7), Marvin Mehlem (6)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)


Thay người | |||
66’ | Sebastian Klaas Luis Engelns | 62’ | Tom Zimmerschied Julius Frederik Schmahl |
66’ | Filip Bilbija Adriano Grimaldi | 71’ | Semih Sahin Luca Schnellbacher |
66’ | Laurin Curda Sven Michel | 84’ | Elias Baum Manuel Feil |
85’ | Marvin Mehlem Luca Herrmann | 84’ | Lukas Petkov Filimon Gerezgiher |
85’ | Aaron Zehnter Calvin Marc Brackelmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Tim Boss | ||
Luis Engelns | Manuel Feil | ||
Adriano Grimaldi | Luca Schnellbacher | ||
Sven Michel | Younes Ebnoutalib | ||
Luca Herrmann | Carlo Sickinger | ||
Terho | Filimon Gerezgiher | ||
Martin Ens | Julius Frederik Schmahl | ||
Calvin Marc Brackelmann | Paul Stock | ||
Anton Bauerle |
Nhận định Paderborn vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại