Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antonis Katsiaris 14 | |
![]() Danny Bejarano 33 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Antonis Katsiaris) 46 | |
![]() Stelios Vrontis 55 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez) 58 | |
![]() Miguelito (Thay: Andreas Frangos) 58 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Giorgos Pontikos) 66 | |
![]() Apostolos Vellios (Thay: Fjorin Durmishaj) 73 | |
![]() Mika 76 | |
![]() Nicolas Koutsakos 81 | |
![]() Andreas Dimitriou (Thay: Nicolas Koutsakos) 82 | |
![]() Alexandros Theocharous (Thay: Stelios Vrontis) 90 | |
![]() Dimitrios Spyridakis (Thay: Danny Bejarano) 90 | |
![]() Nicolas Koutsakos 90+4' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Nea Salamis

Diễn biến Omonia Aradippou vs Nea Salamis

Thẻ vàng cho Nicolas Koutsakos.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Spyridakis.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Alexandros Theocharous.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Andreas Dimitriou.

V À A A O O O - Nicolas Koutsakos ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mika.
Fjorin Durmishaj rời sân và được thay thế bởi Apostolos Vellios.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Rafael Moreira.
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.

Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.
Antonis Katsiaris rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Danny Bejarano.

Thẻ vàng cho Antonis Katsiaris.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Nea Salamis
Thay người | |||
66’ | Giorgos Pontikos Rafael Moreira | 46’ | Antonis Katsiaris Garland Gbelle |
82’ | Nicolas Koutsakos Andreas Dimitriou | 58’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa |
90’ | Stelios Vrontis Alexandros Theocharous | 58’ | Andreas Frangos Miguelito |
73’ | Fjorin Durmishaj Apostolos Vellios | ||
90’ | Danny Bejarano Dimitrios Spyridakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Karim Mekkaoui | Apostolos Vellios | ||
Carlos Peixoto | Dimitrios Spyridakis | ||
Rafael Moreira | Yassine Bahassa | ||
Alexandros Theocharous | Miguelito | ||
Andreas Dimitriou | Titos Prokopiou | ||
Hristian Foti | Garland Gbelle | ||
Georgie | Carlitos | ||
Giorgos Viktoros | |||
Abdelaye Diakite | |||
Giannis Kalanidis | |||
Daniel Antosch | |||
Alexandros Michail |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại