Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Killian Phillips (Kiến tạo: Elvis Bwomono) 9 | |
![]() Marcus Fraser 17 | |
![]() (Pen) Lennon Miller 19 | |
![]() Toyosi Olusanya 36 | |
![]() Scott Tanser 43 | |
![]() Lennon Miller 44 | |
![]() Stephen O'Donnell 45+5' | |
![]() Dan Casey 47 | |
![]() Andrew Halliday 48 | |
![]() (Pen) Mark O'Hara 50 | |
![]() Kofi Balmer 51 | |
![]() Kofi Balmer (Thay: Moses Ebiye) 51 | |
![]() Scott Tanser 61 | |
![]() Jaden Brown (Thay: Elvis Bwomono) 66 | |
![]() Kevin van Veen (Thay: Mikael Mandron) 66 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Stephen O'Donnell) 70 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Zach Robinson) 71 | |
![]() Tony Watt (Thay: Andrew Halliday) 71 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Caolan Boyd-Munce) 74 | |
![]() James Scott (Thay: Toyosi Olusanya) 74 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Davor Zdravkovski) 84 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara) 85 | |
![]() Tony Watt 90+4' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren


Diễn biến Motherwell vs St. Mirren

Thẻ vàng cho Tony Watt.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi James Scott.
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Kevin van Veen.
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Jaden Brown.

THẺ ĐỎ! - Scott Tanser nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Kofi Balmer.
Moses Ebiye rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mark O'Hara thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dan Casey nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.

V À A A O O O - Lennon Miller ghi bàn!
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Moses Ebiye (24), Zach Robinson (9)
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)


Thay người | |||
51’ | Moses Ebiye Kofi Balmer | 66’ | Mikael Mandron Kevin Van Veen |
70’ | Stephen O'Donnell Marvin Kaleta | 66’ | Elvis Bwomono Jaden Brown |
71’ | Zach Robinson Apostolos Stamatelopoulos | 74’ | Toyosi Olusanya James Scott |
71’ | Andrew Halliday Tony Watt | 74’ | Caolan Boyd-Munce Roland Idowu |
84’ | Davor Zdravkovski Tom Sparrow | 85’ | Mark O'Hara Greg Kiltie |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Kevin Van Veen | ||
Steve Seddon | Jonah Ayunga | ||
Kofi Balmer | James Scott | ||
Tom Sparrow | Greg Kiltie | ||
Apostolos Stamatelopoulos | Roland Idowu | ||
Marvin Kaleta | Oisin Smyth | ||
Tawanda Maswanhise | Jaden Brown | ||
Tony Watt | Charles Dunne | ||
Jair Tavares | Peter Urminsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại