Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ado Onaiwu (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 33 | |
![]() Gaetan Perrin (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 40 | |
![]() Juma Bah 43 | |
![]() Ado Onaiwu (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) 44 | |
![]() Ado Onaiwu 45 | |
![]() Jeremy Agbonifo (Thay: Malang Sarr) 46 | |
![]() Angelo Fulgini (Thay: Andy Diouf) 46 | |
![]() Han-Noah Massengo 50 | |
![]() Donovan Leon 52 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Neil El Aynaoui) 55 | |
![]() Jeremy Agbonifo 55 | |
![]() Ki-Jana Hoever (Kiến tạo: Gaetan Perrin) 73 | |
![]() Wesley Said (Thay: Goduine Koyalipou) 73 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Ado Onaiwu) 74 | |
![]() Florian Aye (Thay: Lassine Sinayoko) 74 | |
![]() Wesley Said (Thay: Goduine Koyalipou) 75 | |
![]() Adrien Thomasson 75 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Han-Noah Massengo) 77 | |
![]() Ruben Aguilar 81 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 84 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Jubal) 84 | |
![]() Florian Sotoca 85 | |
![]() Tom Pouilly (Thay: Anass Zaroury) 88 | |
![]() Eros Maddy 90+1' |
Thống kê trận đấu Lens vs Auxerre


Diễn biến Lens vs Auxerre
Nỗ lực tốt của Thelonius Bair khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lens.
Thelonius Bair của Auxerre sút bóng ra ngoài khung thành.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wesley Said phạm lỗi với Clement Akpa.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Lens đang kiểm soát bóng.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lens đang kiểm soát bóng.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Auxerre.
Eros Maddy từ Auxerre chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Tom Pouilly thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Eros Maddy không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Eros Maddy không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eros Maddy từ Auxerre vấp ngã Jonathan Gradit.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eros Maddy từ Auxerre phạm lỗi với Jonathan Gradit.
Lens bắt đầu một pha phản công.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Lens vs Auxerre
Lens (3-4-2-1): Mathew Ryan (30), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Abdulay Juma Bah (27), Ruben Aguilar (2), Adrien Thomasson (28), Neil El Aynaoui (23), Deiver Machado (3), Anass Zaroury (21), Andy Diouf (18), Goduine Koyalipou (19)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Han-Noah Massengo (80), Assane Diousse (18), Lassine Sinayoko (17), Ado Onaiwu (45)


Thay người | |||
46’ | Andy Diouf Angelo Fulgini | 74’ | Lassine Sinayoko Florian Aye |
46’ | Malang Sarr Jeremy Agbonifo | 74’ | Ado Onaiwu Theo Bair |
55’ | Neil El Aynaoui Florian Sotoca | 77’ | Han-Noah Massengo Rudy Matondo |
73’ | Goduine Koyalipou Wesley Said | 84’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly |
88’ | Anass Zaroury Tom Pouilly | 84’ | Jubal Eros Maddy |
Cầu thủ dự bị | |||
Wesley Said | Theo De Percin | ||
Herve Koffi | Fredrik Oppegård | ||
Nidal Celik | Telli Siwe | ||
Kyllian Antonio | Paul Joly | ||
Angelo Fulgini | Yoann Cisse | ||
Nampalys Mendy | Rudy Matondo | ||
Tom Pouilly | Eros Maddy | ||
Florian Sotoca | Florian Aye | ||
Jeremy Agbonifo | Theo Bair |
Tình hình lực lượng | |||
Denis Petric Đau lưng | Elisha Owusu Không xác định | ||
Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | ||
Martin Satriano Chấn thương dây chằng chéo | Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối | ||
Remy Labeau Lascary Chấn thương đầu gối | Hamed Junior Traorè Chấn thương gân kheo | ||
Kevin Danois Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại