Tại Buenos Aires, đội khách được hưởng quả đá phạt.
![]() Alejandro Molina 42 | |
![]() Dylan Aquino (Thay: Juan Edgardo Ramirez) 46 | |
![]() Walter Bou (Thay: Bruno Cabrera) 46 | |
![]() Felipe Pena Biafore (Thay: Ramiro Carrera) 55 | |
![]() Marcelino Moreno 59 | |
![]() Juan Cavallaro (Thay: Alejandro Molina) 68 | |
![]() Federico Gonzalez (Thay: Franco Toloza) 73 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Felipe Pena Biafore) 73 | |
![]() Jonathan Menendez (Thay: Sebastian Jaurena) 73 | |
![]() Armando Mendez 78 | |
![]() Tomas Lecanda 79 | |
![]() Edwuin Pernia (Thay: Diego Gonzalez) 85 | |
![]() Alexis Segovia (Thay: Marcelino Moreno) 88 | |
![]() Marco Iacobellis 90+1' | |
![]() Leonel Cardozo 90+4' |
Thống kê trận đấu Lanus vs San Martin San Juan


Diễn biến Lanus vs San Martin San Juan
Đá phạt cho San Juan ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Lanus.
Andres Merlos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu San Juan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Lanus không?
Andres Merlos ra hiệu cho San Juan được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Lanus sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của San Juan.
Ném biên cho Lanus ở phần sân của San Juan.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Buenos Aires.
San Juan được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Lanus được hưởng quả phạt góc.
Lanus được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại Buenos Aires, San Juan đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Quả phát bóng lên cho San Juan tại Estadio Ciudad de Lanus.
Liệu Lanus có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Juan không?
Andres Merlos ra hiệu cho Lanus được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Lanus.
San Juan sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Lanus.
Andres Merlos ra hiệu cho San Juan được hưởng quả ném biên ở phần sân của Lanus.

Thẻ vàng cho Leonel Cardozo.
Bóng an toàn khi San Juan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Lanus vs San Martin San Juan
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Cardozo (30), Juan Ramirez (33), Ramiro Carrera (23), Marcelino Moreno (10), Eduardo Salvio (11), Bruno Cabrera (20)
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Alejandro Molina (4), Esteban Burgos (20), Tomás Lecanda (29), Leonel Alvarez (3), Diego Gonzalez (49), Nicolas Watson (21), Ayrton Portillo (16), Sebastian Jaurena (22), Marcos Iacobellis (28), Franco Adrian Toloza (25)


Thay người | |||
46’ | Bruno Cabrera Walter Bou | 68’ | Alejandro Molina Juan Cavallaro |
46’ | Juan Edgardo Ramirez Dylan Aquino | 73’ | Sebastian Jaurena Jonathan Menendez |
55’ | Agustin Medina Felipe Pena Biafore | 73’ | Franco Toloza Federico Rafael Gonzalez |
73’ | Felipe Pena Biafore Agustin Medina | 85’ | Diego Gonzalez Edwuin Pernía |
88’ | Marcelino Moreno Alexis Sebastin Segovia |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Maximiliano Ramon Velazco | ||
Ezequiel Munoz | Rodrigo Caceres | ||
Nicolas Jorge Morgantini | Luciano Recalde | ||
Leonel Cardozo | Damian Ruben Adin | ||
Octavio Ontivero | Lucas Martin Diarte | ||
Felipe Pena Biafore | Nicolas Pelaitay | ||
Agustin Medina | Lautaro Tomas Escalante | ||
Walter Bou | Sebastian Gonzalez | ||
Alexis Canelo | Juan Cavallaro | ||
Dylan Aquino | Jonathan Menendez | ||
Franco Orozco | Federico Rafael Gonzalez | ||
Alexis Sebastin Segovia | Edwuin Pernía |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại