Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec hôm nay 03-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 03/8

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

2 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 03/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Afimico Pululu (Kiến tạo: Jesus Imaz)
24
Afimico Pululu
31
Aurelien Nguiamba
44
Taras Romanczuk (Thay: Aurelien Nguiamba)
60
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
61
Fryderyk Gerbowski (Thay: Matthew Guillaumier)
62
Fryderyk Gerbowski
66
Jesus Imaz (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen)
67
(Pen) Kristoffer Normann Hansen
70
Dominik Marczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
72
Jaroslaw Kubicki (Thay: Jesus Imaz)
72
Dawid Tkacz (Thay: Marvin Senger)
76
Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
76
Alan Rybak (Thay: Nene)
80
Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski)
83
Lukasz Wolsztynski (Thay: Koki Hinokio)
83
Dominik Marczuk
90

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec
Stal Mielec
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec

Tất cả (23)
90+5'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Dominik Marczuk.

Thẻ vàng cho Dominik Marczuk.

83'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.

83'

Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

80'

Nene rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.

76'

Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

76'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

72'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Dominik Marczuk.

72'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

70' Anh ta sút hỏng - Kristoffer Normann Hansen thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Anh ta sút hỏng - Kristoffer Normann Hansen thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

67'

Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Jesus Imaz ghi bàn!

V À A A O O O - Jesus Imaz ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Fryderyk Gerbowski.

Thẻ vàng cho Fryderyk Gerbowski.

62'

Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.

61'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

60'

Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.

Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.

31' Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

24'

Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Nene (8), Aurelien Nguiamba (39), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krzysztof Wolkowicz (11), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
4
Jetmir Haliti
72
Mateusz Skrzypczak
44
Joao Moutinho
8
Nene
39
Aurelien Nguiamba
20
Miki
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazlo
11
Krzysztof Wolkowicz
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
60’
Aurelien Nguiamba
Taras Romanczuk
62’
Matthew Guillaumier
Fryderyk Gerbowski
61’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
76’
Marvin Senger
Dawid Tkacz
72’
Kristoffer Normann Hansen
Dominik Marczuk
76’
Ilya Shkurin
Ravve Assayag
72’
Jesus Imaz
Jaroslaw Kubicki
83’
Maciej Domanski
Adrian Bukowski
80’
Nene
Alan Rybak
83’
Koki Hinokio
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Mohamed Lamine Diaby
Jakub Madrzyk
Max Stryjek
Fryderyk Gerbowski
Dusan Stojinovic
Rafa Santos
Taras Romanczuk
Dawid Tkacz
Dominik Marczuk
Mateusz Stepien
Jaroslaw Kubicki
Adrian Bukowski
Adrian Dieguez
Ravve Assayag
Pawel Olszewski
Lukasz Wolsztynski
Alan Rybak
Maksymilian Szady

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
11/09 - 2021
05/03 - 2022
13/09 - 2022
04/04 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024
03/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X