Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Isloch vs Torpedo Zhodino hôm nay 01-09-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 01/9

Kết thúc

Isloch

Isloch

1 : 2

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 1-2
T6, 21:00 01/09/2023
Vòng 20 - VĐQG Belarus
Gorodskoi Stadion Molodechno
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Makas
6
Maksim Myakish
20
Maksim Myakish
32

Thống kê trận đấu Isloch vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Isloch
Isloch
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Belarus
15/05 - 2021
25/09 - 2021
16/07 - 2022
12/11 - 2022
22/04 - 2023
01/09 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
17/04 - 2024
08/05 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Belarus
23/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
Cúp quốc gia Belarus
09/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk86201120T T H T T
2Dinamo BrestDinamo Brest8431515T H T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk7421314B T T T H
4Slavia MozyrSlavia Mozyr8422414T T H B B
5IslochIsloch8350814H T T H H
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino8350514T H H T T
7FC MinskFC Minsk8422014T T B T H
8BATE BorisovBATE Borisov8413113H B T T B
9FK VitebskFK Vitebsk8413813H T T B T
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk8314-610B B T T B
11GomelGomel8233-29H B B H T
12Neman GrodnoNeman Grodno730439T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk8053-55B B H B H
14Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
15FK SlutskFK Slutsk8116-74B B B B B
16FC SmorgonFC Smorgon8116-94B B B B T
17FK MolodechnoFK Molodechno8008-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X