Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Isloch vs Torpedo Zhodino hôm nay 12-11-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 12/11

Kết thúc

Isloch

Isloch

3 : 0

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 1-0
T7, 18:00 12/11/2022
Vòng 30 - VĐQG Belarus
Gorodskoi Stadion Molodechno
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Sosah
19
Vladislav Morozov
49
Fard Ibrahim
54
Fard Ibrahim
54
Andrey Khachaturyan
55
Daniel Sosah
83

Thống kê trận đấu Isloch vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Isloch
Isloch
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Belarus
15/05 - 2021
25/09 - 2021
16/07 - 2022
12/11 - 2022
22/04 - 2023
01/09 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
17/04 - 2024
08/05 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Belarus
23/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
Cúp quốc gia Belarus
09/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk86201120T T H T T
2Dinamo BrestDinamo Brest8431515T H T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk7421314B T T T H
4Slavia MozyrSlavia Mozyr8422414T T H B B
5IslochIsloch8350814H T T H H
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino8350514T H H T T
7FC MinskFC Minsk8422014T T B T H
8BATE BorisovBATE Borisov8413113H B T T B
9FK VitebskFK Vitebsk8413813H T T B T
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk8314-610B B T T B
11GomelGomel8233-29H B B H T
12Neman GrodnoNeman Grodno730439T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk8053-55B B H B H
14Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
15FK SlutskFK Slutsk8116-74B B B B B
16FC SmorgonFC Smorgon8116-94B B B B T
17FK MolodechnoFK Molodechno8008-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X