Thứ Năm, 01/05/2025
Louis Moult
8
James Wilson
39
Rory Wilson
39
Emmanuel Adegboyega
49
David Babunski (Thay: Louis Moult)
59
Kristijan Trapanovski (Thay: Samuel Cleall-Harding)
59
Glenn Middleton (Thay: Allan Campbell)
59
Kristijan Trapanovski
61
Cameron Devlin (Thay: Sander Erik Kartum)
64
Sam Dalby (Kiến tạo: Glenn Middleton)
67
Lawrence Shankland (Thay: Jorge Grant)
71
Calem Nieuwenhof (Thay: Blair Spittal)
71
Craig Sibbald (Thay: Luca Stephenson)
76
Musa Drammeh (Thay: Beni Baningime)
82
Ross Docherty
88
Jort van der Sande (Thay: Sam Dalby)
90
James Penrice
90+3'

Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee United

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Dundee United
Dundee United
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hearts vs Dundee United

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho James Penrice.

Thẻ vàng cho James Penrice.

90+1'

Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

88' Thẻ vàng cho Ross Docherty.

Thẻ vàng cho Ross Docherty.

82'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.

76'

Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.

71'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.

71'

Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Lawrence Shankland.

67'

Glenn Middleton đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!

64'

Sander Erik Kartum rời sân và được thay thế bởi Cameron Devlin.

61' Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.

Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.

59'

Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.

59'

Samuel Cleall-Harding rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.

59'

Louis Moult rời sân và được thay thế bởi David Babunski.

49' Thẻ vàng dành cho Emmanuel Adegboyega.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Adegboyega.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rory Wilson nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rory Wilson nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

39' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Wilson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Wilson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

8' Thẻ vàng cho Louis Moult.

Thẻ vàng cho Louis Moult.

Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee United

Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Jorge Grant (7), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)

Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Samuel Harding (37), Declan Gallagher (31), Emmanuel Adegboyega (16), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Ross Docherty (23), Allan Campbell (22), Will Ferry (11), Sam Dalby (19), Louis Moult (9)

Hearts
Hearts
4-3-1-2
1
Craig Gordon
35
Adam Forrester
15
Michael Steinwender
30
Jamie McCart
29
James Penrice
27
Sander Erik Kartum
6
Beni Baningime
16
Blair Spittal
7
Jorge Grant
21
James Wilson
19
Elton Kabangu
9
Louis Moult
19
Sam Dalby
11
Will Ferry
22
Allan Campbell
23
Ross Docherty
17
Luca Stephenson
2
Ryan Strain
16
Emmanuel Adegboyega
31
Declan Gallagher
37
Samuel Harding
1
Jack James Walton
Dundee United
Dundee United
3-5-2
Thay người
64’
Sander Erik Kartum
Cameron Devlin
59’
Samuel Cleall-Harding
Kristijan Trapanovski
71’
Jorge Grant
Lawrence Shankland
59’
Louis Moult
David Babunski
71’
Blair Spittal
Calem Nieuwenhof
59’
Allan Campbell
Glenn Middleton
82’
Beni Baningime
Musa Drammeh
76’
Luca Stephenson
Craig Sibbald
90’
Sam Dalby
Jort van der Sande
Cầu thủ dự bị
Alan Forrest
Kristijan Trapanovski
Ryan Fulton
David Babunski
Lawrence Shankland
Kai Fotheringham
Calem Nieuwenhof
Dave Richards
Cameron Devlin
Glenn Middleton
Harry Milne
Jort van der Sande
Musa Drammeh
Craig Sibbald
Craig Halkett
Lewis Fiorini
Yan Dhanda
Ruari Paton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/08 - 2021
06/11 - 2021
05/03 - 2022
14/08 - 2022
24/12 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
05/01 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X