![]() Seb Drozd 52 | |
![]() Nikolay Todorov 55 | |
![]() Jack Turner (Thay: Seb Drozd) 62 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Aiden McGinlay) 62 | |
![]() Stephen Hendrie (Thay: Reghan Tumilty) 65 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Scott Robinson) 71 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Nikolay Todorov) 71 | |
![]() Timam Scott 76 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Ryan Duncan) 76 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Timam Scott) 77 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Steven Bradley) 85 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Charles Telfer) 85 | |
![]() Grant Savoury (Thay: Roddy MacGregor) 85 |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Queen's Park
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Queen's Park
Hamilton Academical (3-4-1-2): Dean Lyness (21), Dylan McGowan (6), Sean McGinty (5), Barry Maguire (14), Reghan Tumilty (22), Charlie Telfer (25), Kyle MacDonald (16), Steven Bradley (11), Scott Robinson (17), Oli Shaw (19), Nikolay Todorov (18)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Adam Devine (24), Ben Jackson (12), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Sean Welsh (4), Roddy MacGregor (14), Timam Scott (39), Aiden McGinlay (46), Ryan Duncan (23), Seb Drozd (28)

Hamilton Academical
3-4-1-2
21
Dean Lyness
6
Dylan McGowan
5
Sean McGinty
14
Barry Maguire
22
Reghan Tumilty
25
Charlie Telfer
16
Kyle MacDonald
11
Steven Bradley
17
Scott Robinson
19
Oli Shaw
18
Nikolay Todorov
28
Seb Drozd
23
Ryan Duncan
46
Aiden McGinlay
39
Timam Scott
14
Roddy MacGregor
4
Sean Welsh
33
Adam Montgomery
15
Will Tizzard
12
Ben Jackson
24
Adam Devine
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Reghan Tumilty Stephen Hendrie | 62’ | Aiden McGinlay Zak Rudden |
71’ | Scott Robinson Jamie Barjonas | 62’ | Seb Drozd Jack Turner |
71’ | Nikolay Todorov Stuart McKinstry | 76’ | Ryan Duncan Rocco Hickey-Fugaccia |
85’ | Steven Bradley Euan Henderson | 77’ | Timam Scott Louis Longridge |
85’ | Charles Telfer Kevin O'Hara | 85’ | Roddy MacGregor Grant Savoury |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Louis Longridge | ||
Jackson Longridge | Grant Savoury | ||
Lee Kilday | Kyle Hurst | ||
Euan Henderson | Zak Rudden | ||
Kevin O'Hara | Jack Turner | ||
Jamie Barjonas | Reece Evans | ||
Ricki Lamie | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Stuart McKinstry | Ross Mclean | ||
Stephen Hendrie | Milosz Sliwinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại