![]() Robbie Fraser 18 | |
![]() (Pen) Robbie Muirhead 27 | |
![]() Scott Robinson 34 | |
![]() Robbie Muirhead 36 | |
![]() Robbie Muirhead 45+1' | |
![]() Tony Gallacher (Thay: Barry Maguire) 46 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Nikolay Todorov) 46 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Sean McGinty) 46 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Robbie Fraser) 46 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Robbie Muirhead) 46 | |
![]() Tete Yengi (Kiến tạo: Lewis Smith) 52 | |
![]() Stevie May (Thay: Scott Pittman) 54 | |
![]() Jackson Longridge (Thay: Stephen Hendrie) 61 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Jamie Brandon) 63 | |
![]() Michael Nottingham (Thay: Ryan McGowan) 63 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Scott Robinson) 79 |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Livingston
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Livingston
Hamilton Academical (3-4-1-2): Dean Lyness (21), Dylan McGowan (6), Ricki Lamie (15), Sean McGinty (5), Steven Bradley (11), Kyle MacDonald (16), Stephen Hendrie (33), Barry Maguire (14), Scott Robinson (17), Oli Shaw (19), Nikolay Todorov (18)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Robbie Muirhead (23), Cristian Montano (26)

Hamilton Academical
3-4-1-2
21
Dean Lyness
6
Dylan McGowan
15
Ricki Lamie
5
Sean McGinty
11
Steven Bradley
16
Kyle MacDonald
33
Stephen Hendrie
14
Barry Maguire
17
Scott Robinson
19
Oli Shaw
18
Nikolay Todorov
26
Cristian Montano
23
Robbie Muirhead
15
Lewis Smith
10
Stephen Kelly
25
Macaulay Tait
8
Scott Pittman
11
Robbie Fraser
27
Danny Wilson
5
Ryan McGowan
12
Jamie Brandon
28
Jerome Prior

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Barry Maguire Tony Gallacher | 46’ | Robbie Fraser Tete Yengi |
46’ | Nikolay Todorov Euan Henderson | 46’ | Robbie Muirhead Andrew Shinnie |
46’ | Sean McGinty Jamie Barjonas | 54’ | Scott Pittman Stevie May |
61’ | Stephen Hendrie Jackson Longridge | 63’ | Jamie Brandon Danny Finlayson |
79’ | Scott Robinson Kevin O'Hara | 63’ | Ryan McGowan Michael Nottingham |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Jack Hamilton | ||
Conor Smith | Stevie May | ||
Tony Gallacher | Danny Finlayson | ||
Jackson Longridge | Reece McAlear | ||
Euan Henderson | Matthew Clarke | ||
Kevin O'Hara | Michael Nottingham | ||
Stuart McKinstry | Tete Yengi | ||
Jamie Barjonas | Samson Lawal | ||
Lee Kilday | Andrew Shinnie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại