![]() Cristian Montano 17 | |
![]() Scott Pittman (Kiến tạo: Cristian Montano) 23 | |
![]() Ryan Mullen (Thay: Gary Woods) 32 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Cristian Montano) 34 | |
![]() Alistair Crawford 44 | |
![]() Morgan Boyes 45 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Arron Lyall) 46 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Owen Moffat) 46 | |
![]() Stevie May (Thay: Lewis Smith) 58 | |
![]() Robbie Muirhead 64 | |
![]() Michael Nottingham (Thay: Robbie Muirhead) 73 | |
![]() Macaulay Tait 76 | |
![]() Cameron Keay (Thay: Nathan Shaw) 85 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Tomi Adeloye) 85 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Livingston
số liệu thống kê

Greenock Morton

Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Livingston
Greenock Morton (4-2-3-1): Gary Woods (33), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Ali Crawford (14), Nathan Shaw (22), Arron Lyall (17), Owen Moffat (7), Oluwatomisin Adeloye (99)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Robbie Fraser (11), Danny Wilson (27), Ryan McGowan (5), Danny Finlayson (19), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Robbie Muirhead (23), Cristian Montano (26)

Greenock Morton
4-2-3-1
33
Gary Woods
2
Cammy Ballantyne
5
Jack Baird
6
Morgan Boyes
3
Zak Delaney
8
Cameron Blues
14
Ali Crawford
22
Nathan Shaw
17
Arron Lyall
7
Owen Moffat
99
Oluwatomisin Adeloye
26
Cristian Montano
23
Robbie Muirhead
15
Lewis Smith
10
Stephen Kelly
25
Macaulay Tait
8
Scott Pittman
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
28
Jerome Prior

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
32’ | Gary Woods Ryan Mullen | 34’ | Cristian Montano Tete Yengi |
46’ | Owen Moffat Michael Garrity | 58’ | Lewis Smith Stevie May |
46’ | Arron Lyall Grant Gillespie | 73’ | Robbie Muirhead Michael Nottingham |
85’ | Tomi Adeloye Jordan Davies | ||
85’ | Nathan Shaw Cameron Keay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Jack Hamilton | ||
Dylan Corr | Matthew Clarke | ||
Jordan Davies | Michael Nottingham | ||
Michael Garrity | Jamie Brandon | ||
Cameron Keay | Reece McAlear | ||
Grant Gillespie | Andrew Shinnie | ||
Lamar Reynolds | Meshack Ubochioma | ||
Isaac English | Stevie May | ||
Tete Yengi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại