Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita hôm nay 12-05-2024

Giải J League 2 - CN, 12/5

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/05/2024
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Saito
51
Daiki Sato
51
Ryuhei Oishi (Thay: Junki Hata)
60
Yukihito Kajiya (Thay: Ren Komatsu)
60
Ken Tshizanga Matsumoto (Thay: Daiki Sato)
70
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
70
Carlinhos (Thay: Wendel)
70
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
80
Hiroki Kurimoto (Thay: Kazuya Onohara)
86
Shota Suzuki (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
90
Shohei Kawakami (Thay: Kota Osone)
90
Kazaki Nakagawa (Kiến tạo: Ken Yamura)
90+1'
Kota Muramatsu
90+5'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Shota Aoki (40)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
99
Wendel
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
40
Shota Aoki
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
80
Kazuya Onohara
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Wendel
Carlinhos
60’
Junki Hata
Ryuhei Oishi
80’
Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa
60’
Ren Komatsu
Yukihito Kajiya
90’
Kazuyoshi Shimabuku
Shota Suzuki
70’
Shota Aoki
Koya Handa
90’
Kota Osone
Shohei Kawakami
70’
Daiki Sato
Ken Tshizanga Matsumoto
86’
Kazuya Onohara
Hiroki Kurimoto
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Genki Yamada
Shota Suzuki
Koji Hachisuka
Carlinhos
Hiroki Kurimoto
Taiki Arai
Ryuhei Oishi
Ren Asakura
Yukihito Kajiya
Shohei Kawakami
Koya Handa
Kazaki Nakagawa
Ken Tshizanga Matsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
24/06 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X