Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita hôm nay 04-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 04/3

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 04/03/2023
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryutaro Iio (Kiến tạo: Keita Saito)
16
Ryutaro Iio
52
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
54
Junki Hata (Thay: Yosuke Mikami)
54
Yudai Tokunaga (Thay: Masayuki Yamada)
59
Takuma Mizutani (Thay: Ryota Nakamura)
67
Ryota Iwabuchi (Thay: Taiki Arai)
67
Anderson Chaves (Thay: Ryo Watanabe)
75
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
83
Taisuke Mizuno
84

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
69 Kiểm soát bóng 31
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
6
Taiki Arai
15
Sugita Masahiko
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
14
Yosuke Mikami
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
9
Ryota Nakamura
33
Ryutaro Iio
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
59’
Masayuki Yamada
Yudai Tokunaga
54’
Yosuke Mikami
Junki Hata
67’
Taiki Arai
Ryota Iwabuchi
54’
Keita Saito
Shion Niwa
75’
Ryo Watanabe
Anderson Chaves
67’
Ryota Nakamura
Takuma Mizutani
83’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
Cầu thủ dự bị
Kosuke Okanishi
Junki Hata
Yudai Tokunaga
Naoki Inoue
Anderson Chaves
Takuma Mizutani
Ken Yamura
Ryuji Saito
Kotaro Yamahara
Shion Niwa
Masaki Kaneura
Akihito Ozawa
Ryota Iwabuchi
Yukihito Kajiya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
24/06 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X