![]() Aleksandar Mishov 15 | |
![]() Aleksandar Mishov 19 | |
![]() Strahinja Pavisic 33 | |
![]() Abdulakh Khaybulaev 40 | |
![]() Ilia Akhvlediani 50 | |
![]() Davit Kirkitadze 53 | |
![]() (Pen) Tornike Akhvlediani 57 | |
![]() Tornike Akhvlediani 76 | |
![]() Davit Kirkitadze 82 |
Thống kê trận đấu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
số liệu thống kê

FC Shukura Kobuleti

Samtredia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Hạng nhất Georgia
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Shukura Kobuleti
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 6 | 0 | 9 | 24 | T T H H H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T B T T B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | B T H H T |
5 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T H T B T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | 4 | 12 | B T B H B |
7 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | T B B B H |
8 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -17 | 11 | B B H B B |
10 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại