Thứ Ba, 13/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Neman Grodno hôm nay 23-04-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 23/4

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

0 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-0
CN, 18:00 23/04/2023
Vòng 5 - VĐQG Belarus
FC Minsk Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pavel Savitskiy
73

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
17/04 - 2021
22/08 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
23/04 - 2023
02/09 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
03/03 - 2024
09/03 - 2024
VĐQG Belarus
07/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
10/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
13/03 - 2025
01/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk86201120T T H T T
2Dinamo BrestDinamo Brest8431515T H T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk7421314B T T T H
4Slavia MozyrSlavia Mozyr8422414T T H B B
5IslochIsloch8350814H T T H H
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino8350514T H H T T
7FC MinskFC Minsk8422014T T B T H
8BATE BorisovBATE Borisov8413113H B T T B
9FK VitebskFK Vitebsk8413813H T T B T
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk8314-610B B T T B
11GomelGomel8233-29H B B H T
12Neman GrodnoNeman Grodno730439T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk8053-55B B H B H
14Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
15FK SlutskFK Slutsk8116-74B B B B B
16FC SmorgonFC Smorgon8116-94B B B B T
17FK MolodechnoFK Molodechno8008-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X