![]() Christopher Kane 49 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Christopher Kane) 58 | |
![]() Ephraim Yeboah (Thay: Matty Todd) 58 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Ben Stanway) 66 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Steven Lawless) 76 | |
![]() Josh Cooper (Thay: Craig Clay) 79 | |
![]() Victor Wanyama (Thay: Michael O'Halloran) 79 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler (Thay: Aaron Comrie) 79 | |
![]() Jeremiah Chilokoa-Mullen 81 | |
![]() Aidan Fitzpatrick 86 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Jeremiah Chilokoa-Mullen (48), Kyle Benedictus (4), Tommy Patrick Fogarty (16), Aaron Comrie (2), Craig Clay (22), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Michael O'Halloran (23), Chris Kane (20), Matty Todd (10)
Partick Thistle (3-4-1-2): David Mitchell (1), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Sean Kelly (2), Kanayochukwu Megwa (30), Ben Stanway (26), Aidan Fitzpatrick (21), Daniel O'Reilly (20), Robbie Crawford (14), Brian Graham (9), Steven Lawless (11)

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
48
Jeremiah Chilokoa-Mullen
4
Kyle Benedictus
16
Tommy Patrick Fogarty
2
Aaron Comrie
22
Craig Clay
5
Chris Hamilton
6
Ewan Otoo
23
Michael O'Halloran
20
Chris Kane
10
Matty Todd
11
Steven Lawless
9
Brian Graham
14
Robbie Crawford
20
Daniel O'Reilly
21
Aidan Fitzpatrick
26
Ben Stanway
30
Kanayochukwu Megwa
2
Sean Kelly
23
Lee Ashcroft
19
Luke McBeth
1
David Mitchell

Partick Thistle
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Christopher Kane David Wotherspoon | 66’ | Ben Stanway Kyle Turner |
58’ | Matty Todd Ephraim Yeboah | 76’ | Steven Lawless Terry Ablade |
79’ | Aaron Comrie Kane Ritchie-Hosler | ||
79’ | Craig Clay Josh Cooper | ||
79’ | Michael O'Halloran Victor Wanyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Lewis Budinauckas | ||
Kane Ritchie-Hosler | Luis Cameroon | ||
Andre Raymond | Josh Reid | ||
David Wotherspoon | Kyle Turner | ||
Josh Cooper | Terry Ablade | ||
Ephraim Yeboah | Zander MacKenzie | ||
Tashan Oakley-Boothe | Matthew Falconer | ||
Owen Hampson | Nick Lockhart | ||
Victor Wanyama | Liam Rooney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại