![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Ryan Strain) 31 | |
![]() Luca Stephenson (Thay: Ross Docherty) 33 | |
![]() Liam Gordon 43 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Luke Armstrong) 61 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Tom Sparrow) 61 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Ruari Paton) 69 | |
![]() Callum Slattery 71 | |
![]() Luke Plange (Thay: Tawanda Maswanhise) 76 | |
![]() Dominic Thompson (Thay: Ewan Wilson) 76 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Allan Campbell) 76 | |
![]() Harry Paton (Thay: Andrew Halliday) 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Motherwell
số liệu thống kê

Dundee United

Motherwell
47 Kiểm soát bóng 53
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Motherwell
Dundee United (4-2-3-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Ryan Strain (2), Ross Docherty (23), Vicko Sevelj (5), Ruari Paton (21), Allan Campbell (22), Will Ferry (11), Sam Dalby (19)
Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Johnny Koutroumbis (22), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Luke Armstrong (59), Tawanda Maswanhise (55)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack James Walton
16
Emmanuel Adegboyega
31
Declan Gallagher
6
Ross Graham
2
Ryan Strain
23
Ross Docherty
5
Vicko Sevelj
21
Ruari Paton
22
Allan Campbell
11
Will Ferry
19
Sam Dalby
55
Tawanda Maswanhise
59
Luke Armstrong
23
Ewan Wilson
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
22
Johnny Koutroumbis
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
2
Stephen O'Donnell
88
Ellery Balcombe

Motherwell
3-5-2
Thay người | |||
33’ | Ross Docherty Luca Stephenson | 61’ | Tom Sparrow Callum Slattery |
69’ | Ruari Paton Jort van der Sande | 61’ | Luke Armstrong Moses Ebiye |
76’ | Allan Campbell Lewis Fiorini | 76’ | Ewan Wilson Dominic Thompson |
76’ | Tawanda Maswanhise Luke Plange | ||
85’ | Andrew Halliday Harry Paton |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Calum Ward | ||
Kristijan Trapanovski | Kofi Balmer | ||
Lewis Fiorini | Davor Zdravkovski | ||
David Babunski | Callum Slattery | ||
Glenn Middleton | Harry Paton | ||
Luca Stephenson | Moses Ebiye | ||
Kai Fotheringham | Kai Andrews | ||
Jort van der Sande | Dominic Thompson | ||
Samuel Harding | Luke Plange |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại