Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Chernomorets Balchik vs Ludogorets Razgrad II hôm nay 04-03-2024

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 04/3

Kết thúc

Chernomorets Balchik

Chernomorets Balchik

0 : 2

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

Hiệp một: 0-1
T2, 20:30 04/03/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Branimir Kostadinov
11
Yoan Yordanov
70
William Fonkeu
76

Thống kê trận đấu Chernomorets Balchik vs Ludogorets Razgrad II

số liệu thống kê
Chernomorets Balchik
Chernomorets Balchik
Ludogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria

Thành tích gần đây Chernomorets Balchik

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
20/04 - 2024
06/04 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3422934775T T T B T
2MontanaMontana34211033973T H T T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3420861468T B B T T
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa35161181259T B H T T
5Dunav RuseDunav Ruse34151271457H B T B T
6YantraYantra341410101352H H H B B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3415712-152B H H T B
8CSKA 1948 IICSKA 1948 II3415316148T T B T B
9EtarEtar3413912748B B H H T
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II35121211948H H B B B
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II35121112847H H H T T
12Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3513616-445T B T B T
13Spartak PlevenSpartak Pleven3412814-944H B H B B
14FratriaFratria3511915-842H T H B B
15Minyor PernikMinyor Pernik3410717-1937B T B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge3471215-1533H T H H T
17FC LovechFC Lovech348719-2131T B T B B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II348422-2828B B B T T
19Strumska SlavaStrumska Slava3541516-2527H H T H B
20NesebarNesebar3441218-3424B H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X