![]() Seb Drozd 7 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Ryan Duncan) 11 | |
![]() Jamie Murphy 16 | |
![]() Seb Drozd (Kiến tạo: Louis Longridge) 22 | |
![]() Roddy MacGregor (Kiến tạo: Timam Scott) 31 | |
![]() Aiden McGinlay 43 | |
![]() Mark McKenzie 54 | |
![]() George Stanger (Thay: Dylan Watret) 56 | |
![]() Frankie Musonda 57 | |
![]() George Oakley (Thay: Mark McKenzie) 57 | |
![]() Adam Montgomery 60 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Seb Drozd) 64 | |
![]() Jack Turner (Thay: Timam Scott) 64 | |
![]() Grant Savoury (Thay: Aiden McGinlay) 64 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Connor McLennan) 64 | |
![]() Lenny Agbaire (Thay: Frankie Musonda) 64 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Roddy MacGregor) 72 | |
![]() Patrick Reading (Thay: Nicholas McAllister) 75 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park
số liệu thống kê

Ayr United

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (3-5-1-1): Josh Clarke (61), Frankie Musonda (4), Nicholas McAllister (2), Scott McMann (33), Dylan Watret (32), Connor McLennan (10), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Jake Hastie (16), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Adam Devine (24), Ben Jackson (12), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Sean Welsh (4), Roddy MacGregor (14), Timam Scott (39), Aiden McGinlay (46), Ryan Duncan (23), Seb Drozd (28)

Ayr United
3-5-1-1
61
Josh Clarke
4
Frankie Musonda
2
Nicholas McAllister
33
Scott McMann
32
Dylan Watret
10
Connor McLennan
8
Ben Dempsey
23
Marco Alin Rus
16
Jake Hastie
15
Jamie Murphy
22
Mark McKenzie
28
Seb Drozd
23
Ryan Duncan
46
Aiden McGinlay
39
Timam Scott
14
Roddy MacGregor
4
Sean Welsh
33
Adam Montgomery
15
Will Tizzard
12
Ben Jackson
24
Adam Devine
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Dylan Watret George Stanger | 11’ | Ryan Duncan Louis Longridge |
57’ | Mark McKenzie George Oakley | 64’ | Aiden McGinlay Grant Savoury |
64’ | Connor McLennan Ethan Walker | 64’ | Seb Drozd Zak Rudden |
64’ | Frankie Musonda Lenny Agbaire | 64’ | Timam Scott Jack Turner |
75’ | Nicholas McAllister Patrick Reading | 72’ | Roddy MacGregor Rocco Hickey-Fugaccia |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Milosz Sliwinski | ||
Patrick Reading | Louis Longridge | ||
George Oakley | Grant Savoury | ||
George Stanger | Kyle Hurst | ||
Jay Henderson | Zak Rudden | ||
Ethan Walker | Jack Turner | ||
Lenny Agbaire | Reece Evans | ||
Cole McKinnon | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Leon King |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại