![]() Sean Mackie 44 | |
![]() Dylan Tait 46 | |
![]() Calvin Miller 51 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: Marco Rus) 62 | |
![]() Jay Henderson (Thay: Jake Hastie) 63 | |
![]() Cole McKinnon (Thay: Connor McLennan) 63 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Gary Oliver) 65 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 65 | |
![]() Ethan Walker (Thay: George Oakley) 73 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Ethan Ross) 75 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Curtis Main) 76 | |
![]() Luke Graham (Thay: Coll Donaldson) 83 | |
![]() Ethan Walker (Kiến tạo: Nicholas McAllister) 90 | |
![]() Ethan Walker 90+3' | |
![]() Ethan Walker 90+4' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Falkirk
số liệu thống kê

Ayr United

Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Falkirk
Ayr United (4-4-2): Harry Stone (31), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Scott McMann (33), Patrick Reading (3), Jake Hastie (16), Ben Dempsey (8), Connor McLennan (10), Marco Alin Rus (23), Curtis Main (30), George Oakley (9)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Liam Henderson (5), Sean Mackie (26), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)

Ayr United
4-4-2
31
Harry Stone
2
Nicholas McAllister
14
George Stanger
33
Scott McMann
3
Patrick Reading
16
Jake Hastie
8
Ben Dempsey
10
Connor McLennan
23
Marco Alin Rus
30
Curtis Main
9
George Oakley
18
Gary Oliver
23
Ethan Ross
37
Scott Arfield
29
Calvin Miller
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
26
Sean Mackie
5
Liam Henderson
6
Coll Donaldson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth

Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Marco Rus Jamie Murphy | 65’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt |
63’ | Jake Hastie Jay Henderson | 65’ | Gary Oliver Barney Stewart |
63’ | Connor McLennan Cole McKinnon | 75’ | Ethan Ross Alfie Agyeman |
73’ | George Oakley Ethan Walker | 83’ | Coll Donaldson Luke Graham |
76’ | Curtis Main Mark McKenzie |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Munro Ross | ||
Frankie Musonda | Thomas Lang | ||
Jamie Murphy | Miller Thomson | ||
Jay Henderson | Ross MacIver | ||
Ethan Walker | Aidan Nesbitt | ||
Mark McKenzie | Alfie Agyeman | ||
Lenny Agbaire | Barney Stewart | ||
Cole McKinnon | Luke Graham | ||
Eamonn Brophy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại