![]() George Oakley (Kiến tạo: Jay Henderson) 6 | |
![]() Lewis McGrattan 33 | |
![]() George Stanger (Kiến tạo: George Oakley) 36 | |
![]() Curtis Main (Kiến tạo: Jay Henderson) 39 | |
![]() Adam Frizzell 43 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Lewis McGrattan) 46 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Ricco Diack) 46 | |
![]() George Stanger 58 | |
![]() (Pen) Ben Wilson 59 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Dean McMaster) 62 | |
![]() Cole McKinnon (Thay: Connor McLennan) 65 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Marco Rus) 74 | |
![]() Frankie Musonda (Thay: Nicholas McAllister) 74 | |
![]() Curtis Main (Kiến tạo: Cole McKinnon) 78 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: George Oakley) 84 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Jay Henderson) 84 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Gavin Gallagher) 85 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Lewis Strapp) 85 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Ayr United

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Airdrieonians
Ayr United (4-4-2): Josh Clarke (61), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Scott McMann (33), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Connor McLennan (10), Marco Alin Rus (23), Curtis Main (30), George Oakley (9)
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Alex Bannon (29), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Ricco Diack (11), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)

Ayr United
4-4-2
61
Josh Clarke
2
Nicholas McAllister
14
George Stanger
26
Lenny Agbaire
33
Scott McMann
17
Jay Henderson
8
Ben Dempsey
10
Connor McLennan
23
Marco Alin Rus
30
Curtis Main
9
George Oakley
7
Ben Wilson
10
Adam Frizzell
11
Ricco Diack
17
Lewis McGrattan
6
Dean McMaster
18
Gavin Gallagher
23
Lewis Strapp
29
Alex Bannon
25
Samuel Graham
2
Dylan MacDonald
30
Kieran Wright

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Connor McLennan Cole McKinnon | 46’ | Lewis McGrattan Lewis McGregor |
74’ | Nicholas McAllister Frankie Musonda | 46’ | Ricco Diack Aaron Reid |
74’ | Marco Rus Ethan Walker | 62’ | Dean McMaster Rhys Armstrong |
84’ | Jay Henderson Jake Hastie | 85’ | Gavin Gallagher Liam McStravick |
84’ | George Oakley Mark McKenzie | 85’ | Lewis Strapp Cameron Bruce |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Cade Melrose | ||
Harry Stone | Mason Hancock | ||
Patrick Reading | Lewis McGregor | ||
Frankie Musonda | Aaron Reid | ||
Jake Hastie | Liam McStravick | ||
Ethan Walker | Cameron Bruce | ||
Mark McKenzie | Craig Watson | ||
Dylan Watret | Chris Mochrie | ||
Cole McKinnon | Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại