Thứ Năm, 01/05/2025
Dimitrios Giannoulis (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw)
30
Cedric Zesiger
32
Jamal Musiala
42
Alexis Claude
45+1'
Thomas Mueller (Thay: Jamal Musiala)
54
Cedric Zesiger
59
Harry Kane (Kiến tạo: Michael Olise)
60
Elvis Rexhbecaj (Thay: Alexis Claude)
61
Keven Schlotterbeck (Thay: Fredrik Jensen)
61
Serge Gnabry (Thay: Michael Olise)
67
Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende)
74
Mergim Berisha (Thay: Frank Onyeka)
81
Mert Komur (Thay: Marius Wolf)
81
Jeffrey Gouweleeuw
84
Gabriel Vidovic (Thay: Harry Kane)
90
Raphael Guerreiro (Thay: Leroy Sane)
90
(og) Chrislain Matsima
90+3'

Thống kê trận đấu Augsburg vs Munich

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Munich
Munich
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 15
0 Việt vị 2
1 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Augsburg vs Munich

Tất cả (354)
90+6'

Bayern Munich giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 36%, Bayern Munich: 64%.

90+6'

Joshua Kimmich giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Augsburg đang kiểm soát bóng.

90+4'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rằng bàn thắng cho Bayern Munich được công nhận.

90+4'

Leroy Sane rời sân để nhường chỗ cho Raphael Guerreiro trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Harry Kane rời sân để nhường chỗ cho Gabriel Vidovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho Bayern Munich.

90+3'

Joshua Kimmich đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' PHẢN LƯỚI NHÀ - Chrislain Matsima đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Chrislain Matsima đưa bóng vào lưới nhà!

90+3' V À A A A O O O! - Leroy Sane ghi bàn từ một cú sút bằng chân trái, bóng đã chạm người và đổi hướng.

V À A A A O O O! - Leroy Sane ghi bàn từ một cú sút bằng chân trái, bóng đã chạm người và đổi hướng.

90+2'

Chrislain Matsima từ Augsburg cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+2'

Joshua Kimmich treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

90+2'

Keven Schlotterbeck từ Augsburg cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+1'

Joao Palhinha thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+1'

Serge Gnabry thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Nỗ lực tốt của Mergim Berisha khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá

90+1'

Elvis Rexhbecaj tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

Đội hình xuất phát Augsburg vs Munich

Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)

Munich (4-2-3-1): Jonas Urbig (40), Konrad Laimer (27), Eric Dier (15), Kim Min-jae (3), Josip Stanišić (44), Joshua Kimmich (6), João Palhinha (16), Michael Olise (17), Jamal Musiala (42), Leroy Sané (10), Harry Kane (9)

Augsburg
Augsburg
3-4-2-1
1
Finn Dahmen
5
Chrislain Matsima
6
Jeffrey Gouweleeuw
16
Cédric Zesiger
11
Marius Wolf
17
Kristijan Jakic
19
Frank Onyeka
13
Dimitrios Giannoulis
24
Fredrik Jensen
20
Alexis Claude-Maurice
9
Samuel Essende
9
Harry Kane
10
Leroy Sané
42
Jamal Musiala
17
Michael Olise
16
João Palhinha
6
Joshua Kimmich
44
Josip Stanišić
3
Kim Min-jae
15
Eric Dier
27
Konrad Laimer
40
Jonas Urbig
Munich
Munich
4-2-3-1
Thay người
61’
Fredrik Jensen
Keven Schlotterbeck
54’
Jamal Musiala
Thomas Müller
61’
Alexis Claude
Elvis Rexhbecaj
67’
Michael Olise
Serge Gnabry
74’
Samuel Essende
Phillip Tietz
90’
Harry Kane
Gabriel Vidović
81’
Marius Wolf
Mert Komur
90’
Leroy Sane
Raphaël Guerreiro
81’
Frank Onyeka
Mergim Berisha
Cầu thủ dự bị
Nediljko Labrović
Daniel Peretz
Keven Schlotterbeck
Sacha Boey
Noahkai Banks
Leon Goretzka
Henri Koudossou
Gabriel Vidović
Elvis Rexhbecaj
Lennart Karl
Arne Maier
Serge Gnabry
Mert Komur
Thomas Müller
Phillip Tietz
Jonah Kusi Asare
Mergim Berisha
Raphaël Guerreiro
Tình hình lực lượng

Reece Oxford

Không xác định

Manuel Neuer

Chấn thương bắp chân

Robert Gumny

Chấn thương đùi

Dayot Upamecano

Chấn thương đầu gối

Yusuf Kabadayi

Chấn thương đầu gối

Hiroki Ito

Chấn thương bàn chân

Tarek Buchmann

Chấn thương vai

Aleksandar Pavlović

Không xác định

Alphonso Davies

Chấn thương dây chằng chéo

Kingsley Coman

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Jess Thorup

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
14/02 - 2016
29/10 - 2016
01/04 - 2017
18/11 - 2017
07/04 - 2018
26/09 - 2018
16/02 - 2019
19/10 - 2019
08/03 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 4-0
20/11 - 2021
H1: 2-1
09/04 - 2022
H1: 0-0
17/09 - 2022
H1: 0-0
DFB Cup
20/10 - 2022
H1: 1-1
Bundesliga
11/03 - 2023
H1: 4-1
27/08 - 2023
H1: 2-0
27/01 - 2024
H1: 0-2
23/11 - 2024
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
09/04 - 2025
H1: 0-1
Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
Bundesliga
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X